Bản dịch của từ Medical negligence trong tiếng Việt
Medical negligence

Medical negligence (Noun)
Sự thất bại trong việc cung cấp tiêu chuẩn chăm sóc mà một chuyên gia y tế hợp lý sẽ cung cấp trong các hoàn cảnh tương tự.
A failure to provide the standard of care that a reasonable medical professional would provide in similar circumstances.
Medical negligence cases often lead to serious consequences for patients.
Các vụ kiện về sơ suất y tế thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân.
Many people do not understand medical negligence and its implications.
Nhiều người không hiểu sơ suất y tế và những hệ quả của nó.
Is medical negligence common in hospitals like St. Mary’s?
Sơ suất y tế có phổ biến trong các bệnh viện như St. Mary’s không?
Một hành vi thiếu sót hoặc thực hiện trong chăm sóc sức khỏe dẫn đến tổn hại hoặc chấn thương cho bệnh nhân.
An act of omission or commission in healthcare that leads to harm or injury to a patient.
Many patients suffer from medical negligence in hospitals every year.
Nhiều bệnh nhân chịu đựng sự sơ suất y tế trong bệnh viện mỗi năm.
Medical negligence does not always lead to immediate consequences for doctors.
Sơ suất y tế không phải lúc nào cũng dẫn đến hậu quả ngay lập tức cho bác sĩ.
Is medical negligence a common issue in healthcare systems worldwide?
Sơ suất y tế có phải là vấn đề phổ biến trong các hệ thống y tế toàn cầu không?
Medical negligence can lead to serious consequences for patients and families.
Sơ suất y tế có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân và gia đình.
Medical negligence does not always result in legal action against doctors.
Sơ suất y tế không phải lúc nào cũng dẫn đến hành động pháp lý chống lại bác sĩ.
Is medical negligence a common issue in hospitals across the country?
Sơ suất y tế có phải là vấn đề phổ biến trong các bệnh viện trên toàn quốc không?