Bản dịch của từ Medical negligence trong tiếng Việt

Medical negligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical negligence (Noun)

mˈɛdəkəl nˈɛɡlədʒəns
mˈɛdəkəl nˈɛɡlədʒəns
01

Sự thất bại trong việc cung cấp tiêu chuẩn chăm sóc mà một chuyên gia y tế hợp lý sẽ cung cấp trong các hoàn cảnh tương tự.

A failure to provide the standard of care that a reasonable medical professional would provide in similar circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành vi thiếu sót hoặc thực hiện trong chăm sóc sức khỏe dẫn đến tổn hại hoặc chấn thương cho bệnh nhân.

An act of omission or commission in healthcare that leads to harm or injury to a patient.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ pháp lý đề cập đến sự vi phạm nghĩa vụ chăm sóc của một chuyên gia y tế.

Legal term referring to the breach of duty of care by a medical professional.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medical negligence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical negligence

Không có idiom phù hợp