Bản dịch của từ Medical negligence trong tiếng Việt

Medical negligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical negligence (Noun)

mˈɛdəkəl nˈɛɡlədʒəns
mˈɛdəkəl nˈɛɡlədʒəns
01

Sự thất bại trong việc cung cấp tiêu chuẩn chăm sóc mà một chuyên gia y tế hợp lý sẽ cung cấp trong các hoàn cảnh tương tự.

A failure to provide the standard of care that a reasonable medical professional would provide in similar circumstances.

Ví dụ

Medical negligence cases often lead to serious consequences for patients.

Các vụ kiện về sơ suất y tế thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân.

Many people do not understand medical negligence and its implications.

Nhiều người không hiểu sơ suất y tế và những hệ quả của nó.

Is medical negligence common in hospitals like St. Mary’s?

Sơ suất y tế có phổ biến trong các bệnh viện như St. Mary’s không?

02

Một hành vi thiếu sót hoặc thực hiện trong chăm sóc sức khỏe dẫn đến tổn hại hoặc chấn thương cho bệnh nhân.

An act of omission or commission in healthcare that leads to harm or injury to a patient.

Ví dụ

Many patients suffer from medical negligence in hospitals every year.

Nhiều bệnh nhân chịu đựng sự sơ suất y tế trong bệnh viện mỗi năm.

Medical negligence does not always lead to immediate consequences for doctors.

Sơ suất y tế không phải lúc nào cũng dẫn đến hậu quả ngay lập tức cho bác sĩ.

Is medical negligence a common issue in healthcare systems worldwide?

Sơ suất y tế có phải là vấn đề phổ biến trong các hệ thống y tế toàn cầu không?

03

Thuật ngữ pháp lý đề cập đến sự vi phạm nghĩa vụ chăm sóc của một chuyên gia y tế.

Legal term referring to the breach of duty of care by a medical professional.

Ví dụ

Medical negligence can lead to serious consequences for patients and families.

Sơ suất y tế có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân và gia đình.

Medical negligence does not always result in legal action against doctors.

Sơ suất y tế không phải lúc nào cũng dẫn đến hành động pháp lý chống lại bác sĩ.

Is medical negligence a common issue in hospitals across the country?

Sơ suất y tế có phải là vấn đề phổ biến trong các bệnh viện trên toàn quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical negligence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical negligence

Không có idiom phù hợp