Bản dịch của từ Messer trong tiếng Việt

Messer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messer (Noun)

mˈɛsɚ
mˈɛsɚ
01

Tiếng anh và tiếng mỹ của người ireland. một kẻ gây rối, một tên côn đồ.

Irish english and us. a troublemaker, a thug.

Ví dụ

The messer caused chaos in the school yard.

Kẻ gây rối gây hỗn loạn trong sân trường.

The police arrested the notorious messer in the neighborhood.

Cảnh sát bắt giữ kẻ gây rối nổi tiếng trong khu phố.

The messer was known for starting fights at the local pub.

Kẻ gây rối được biết đến vì gây ra các cuộc đánh nhau ở quán rượu địa phương.

02

Người gây rối, hoặc người gây rối; một kẻ làm biếng, một kẻ vụng về.

A person who makes a mess, or who messes about; a muddler, a bungler.

Ví dụ

She is a messer, always spilling drinks at parties.

Cô ấy là một người làm hỗn loạn, luôn làm đổ đồ uống tại các bữa tiệc.

The messer left a trail of chaos in the kitchen.

Người làm hỗn loạn đã để lại dấu vết hỗn loạn trong nhà bếp.

Don't invite him, he's a notorious messer at gatherings.

Đừng mời anh ấy, anh ấy là một người làm hỗn loạn nổi tiếng tại các buổi tụ tập.

03

Chức danh lịch sự đặt trước tên (đôi khi có cả họ) của một người đàn ông ý (tương đương với mr trong tiếng anh).

A title of courtesy prefixed to the first name (sometimes with the surname also) of an italian man (equivalent to the english mr).

Ví dụ

Messer Giovanni is hosting a dinner party tonight.

Messer Giovanni đang tổ chức buổi tối tại nhà.

I saw Messer Marco at the social gathering yesterday.

Tôi đã thấy Messer Marco tại buổi tụ tập xã hội hôm qua.

Messer Luca is known for his generosity in the community.

Messer Luca nổi tiếng với sự hào phóng của mình trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messer

Không có idiom phù hợp