Bản dịch của từ Microbeads trong tiếng Việt

Microbeads

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbeads (Noun)

01

Những miếng nhựa cực nhỏ, đặc biệt được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa như chất tẩy tế bào chết.

Extremely small pieces of plastic used especially in cleansing products as exfoliating agents.

Ví dụ

Many face washes contain microbeads that help remove dead skin cells.

Nhiều sản phẩm rửa mặt có microbeads giúp loại bỏ tế bào da chết.

Microbeads are not biodegradable and harm marine life in oceans.

Microbeads không thể phân hủy và gây hại cho sinh vật biển trong đại dương.

Do you know which products contain microbeads for exfoliation?

Bạn có biết sản phẩm nào có microbeads để tẩy tế bào chết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microbeads/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbeads

Không có idiom phù hợp