Bản dịch của từ Microbeads trong tiếng Việt
Microbeads

Microbeads (Noun)
Những miếng nhựa cực nhỏ, đặc biệt được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa như chất tẩy tế bào chết.
Extremely small pieces of plastic used especially in cleansing products as exfoliating agents.
Many face washes contain microbeads that help remove dead skin cells.
Nhiều sản phẩm rửa mặt có microbeads giúp loại bỏ tế bào da chết.
Microbeads are not biodegradable and harm marine life in oceans.
Microbeads không thể phân hủy và gây hại cho sinh vật biển trong đại dương.
Do you know which products contain microbeads for exfoliation?
Bạn có biết sản phẩm nào có microbeads để tẩy tế bào chết không?
Microbeads là những hạt siêu nhỏ, thường có kích thước dưới 1 mm, được sử dụng trong mỹ phẩm, sản phẩm tẩy rửa và một số ứng dụng công nghiệp. Chúng chủ yếu được làm từ nhựa polyethylen và đã trở thành một vấn đề môi trường nghiêm trọng do khả năng tích tụ trong hệ sinh thái thủy sinh. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng một số chiến dịch đã dẫn đến việc cấm sử dụng microbeads trong nhiều sản phẩm tại một số khu vực.
Từ "microbeads" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros" nghĩa là "nhỏ", và "beads" từ tiếng Anh cổ "bebban", có nghĩa là "hạt". Khái niệm "microbeads" chỉ những hạt nhựa rất nhỏ, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da. Tính chất nhỏ bé của chúng gắn liền với chức năng tẩy tế bào chết, nhưng cũng gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng, dẫn đến sự quan tâm toàn cầu về tình trạng ô nhiễm.
Từ "microbeads" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về môi trường hoặc sức khỏe. Trong phần đọc, bài viết về ô nhiễm môi trường sẽ thường đề cập tới microbeads. Trong phần viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về tác động của chất thải nhựa. Ngoài IELTS, microbeads thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học về ô nhiễm và sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.