Bản dịch của từ Mind your step trong tiếng Việt

Mind your step

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind your step(Idiom)

01

Hãy cẩn thận đừng vấp ngã hoặc ngã, đặc biệt là khi đi bộ ở khu vực nguy hiểm.

Be careful not to trip or fall, especially when walking in a dangerous area.

Ví dụ
02

Chú ý đến môi trường xung quanh, đặc biệt là nơi đặt chân.

To pay attention to one's surroundings, particularly where to place one's feet.

Ví dụ
03

Một lời nhắc nhở dành cho ai đó để chú ý đến những chướng ngại vật trên mặt đất.

A caution given to someone to be watchful for obstacles on the ground.

Ví dụ