Bản dịch của từ Mind your step trong tiếng Việt
Mind your step

Mind your step (Idiom)
When entering the crowded room, mind your step to avoid accidents.
Khi vào phòng đông người, hãy cẩn thận để tránh tai nạn.
Do not forget to mind your step on the busy sidewalk.
Đừng quên cẩn thận khi đi bộ trên vỉa hè đông đúc.
Why should we mind our step at social events like parties?
Tại sao chúng ta nên cẩn thận khi tham gia sự kiện xã hội như tiệc?
At the social event, please mind your step on the wet floor.
Tại sự kiện xã hội, vui lòng chú ý đến bước đi trên sàn ướt.
Don't mind your step; it's just a small gathering.
Đừng lo lắng về bước đi; chỉ là một buổi gặp gỡ nhỏ.
Should we mind our step around the crowded social area?
Chúng ta có nên chú ý đến bước đi ở khu vực xã hội đông đúc không?
Please mind your step on the crowded subway platform today.
Xin hãy chú ý từng bước trên nền ga tàu đông đúc hôm nay.
Don't mind your step; the sidewalk is clear and safe.
Đừng lo lắng về từng bước; vỉa hè thì thông thoáng và an toàn.
Do you mind your step when walking in busy public areas?
Bạn có chú ý từng bước khi đi bộ ở những nơi công cộng đông đúc không?