Bản dịch của từ Miscegenate trong tiếng Việt
Miscegenate

Miscegenate (Noun)
John is a miscegenate from a Black and White family.
John là một người con lai từ gia đình da đen và da trắng.
There are no miscegenates in my neighborhood.
Trong khu phố của tôi không có người con lai nào.
Is Maria a miscegenate due to her mixed heritage?
Maria có phải là người con lai do nguồn gốc hỗn hợp không?
Miscegenate (Verb)
Làm phát sinh tình trạng lai tạp; (của một chủng tộc) kết hôn với một chủng tộc khác. bây giờ thường xuyên được sử dụng mở rộng và theo nghĩa bóng.
To give rise to miscegenation of a race to intermarry with another race now frequently in extended and figurative use.
Many activists miscegenate their ideas for social equality and justice.
Nhiều nhà hoạt động kết hợp ý tưởng của họ về bình đẳng xã hội.
They do not miscegenate their beliefs with those of other cultures.
Họ không kết hợp niềm tin của mình với những văn hóa khác.
Do they miscegenate their traditions with modern social practices?
Họ có kết hợp truyền thống của mình với các thực hành xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Miscegenate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Miscegenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Miscegenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Miscegenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Miscegenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Miscegenating |
Họ từ
Miscegenate là thuật ngữ chỉ hành động kết hôn hoặc sinh con giữa hai người thuộc các chủng tộc khác nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "miscere" (trộn lẫn) và "genus" (chủng loại). Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và chính trị để thảo luận về sự phối hợp chủng tộc. Tuy nhiên, nó được coi là lỗi thời và có thể mang tính xúc phạm trong một số ngữ cảnh hiện nay. Từ này không có dạng khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song việc sử dụng có thể khác nhau về mặt xã hội và cảm xúc tùy theo từng vùng văn hóa.
Từ "miscegenate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai phần: "miscere" có nghĩa là "trộn" và "genus" có nghĩa là "giống" hay "dòng giống". Từ này xuất hiện ở thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ hành động giao phối giữa các chủng tộc khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc pha trộn di truyền và văn hóa, phản ánh những thay đổi trong quan niệm xã hội và nhân chủng học về sự đa dạng chủng tộc.
Từ "miscegenate" ít được sử dụng trong bốn thành phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về xã hội học hoặc lịch sử. Từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về sự kết hợp giữa các chủng tộc khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh tình yêu hoặc hôn nhân. Trong các tình huống xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng chủng tộc và phản ánh các quan điểm về chủng tộc trong các cuộc tranh luận văn hóa.