Bản dịch của từ Mob cap trong tiếng Việt

Mob cap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mob cap (Noun)

mˈɑkbˌæp
mˈɑkbˌæp
01

(sử dụng hiện đại) mũ trùm đầu dùng một lần có dây thun, được đeo để đảm bảo vệ sinh trong môi trường công nghiệp.

(modern-day use) a disposable head covering with an elasticated band, worn for cleanliness in industrial settings.

Ví dụ

Workers in the factory wore mob caps for hygiene purposes.

Các công nhân trong nhà máy đội mob cap để bảo đảm vệ sinh.

The nurse put on a mob cap before entering the sterile room.

Y tá đeo mob cap trước khi vào phòng cách ly.

During the pandemic, people started using mob caps for protection.

Trong đại dịch, mọi người bắt đầu sử dụng mob cap để bảo vệ.

02

(chủ yếu mang tính lịch sử) một chiếc mũ hoặc mũ đội đầu trơn dành cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, đặc biệt là mũ được buộc dưới cằm bằng một dải rất rộng, có vương miện phồng và diềm xếp nếp.

(chiefly historical) a plain cap or headdress for women or girls, especially one tied under the chin by a very broad band, and having a puffy crown and frills.

Ví dụ

The women in the 18th century often wore mob caps.

Phụ nữ thế kỷ 18 thường đội mũ mob cap.

During the historical reenactment, she donned a beautiful mob cap.

Trong việc tái hiện lịch sử, cô ấy đội một chiếc mũ mob cap đẹp.

The girl's mob cap was adorned with delicate lace and ribbons.

Chiếc mũ mob cap của cô bé được trang trí bằng ren và ruy băng tinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mob cap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mob cap

Không có idiom phù hợp