Bản dịch của từ Monetary approach trong tiếng Việt

Monetary approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monetary approach (Noun)

mˈɑnətˌɛɹi əpɹˈoʊtʃ
mˈɑnətˌɛɹi əpɹˈoʊtʃ
01

Một lý thuyết hoặc phương pháp liên quan đến việc quản lý nguồn cung tiền và tác động của nó đến nền kinh tế.

A theory or method regarding the management of money supply and its effects on the economy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quan điểm kinh tế tập trung vào vai trò của tiền trong việc định hình hành vi kinh tế.

An economic perspective focusing on the role of money in shaping economic behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung lý thuyết được sử dụng để phân tích chính sách tiền tệ và tác động của nó đến các chỉ số kinh tế.

A framework used to analyze monetary policy and its impact on economic indicators.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monetary approach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monetary approach

Không có idiom phù hợp