Bản dịch của từ Mongolian spot trong tiếng Việt

Mongolian spot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mongolian spot (Noun)

mɑŋɡˈoʊliən spˈɑt
mɑŋɡˈoʊliən spˈɑt
01

Nốt ruồi phẳng, màu xanh xám, thường thấy trên da của trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ có nguồn gốc châu á hoặc tây ban nha.

A flat, blue-gray birthmark commonly found on the skin of infants, particularly those of asian or hispanic descent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại u sắc tố lành tính và thường mất đi theo thời gian.

A type of melanocytic nevus that is benign and usually fades with age.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nốt ruồi thường nằm ở vùng lưng dưới hoặc mông.

A birthmark typically located on the lower back or buttocks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mongolian spot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mongolian spot

Không có idiom phù hợp