Bản dịch của từ Moor burning trong tiếng Việt

Moor burning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moor burning (Verb)

mˈʊɹbɚnɨŋ
mˈʊɹbɚnɨŋ
01

Gây ra lửa để bắt đầu và đốt cháy.

To cause a fire to start and burn.

Ví dụ

The protesters moor burning tires to block the road.

Các người biểu tình đốt lốp để chặn đường.

The rioters moor burning flags in front of the government building.

Những kẻ gây rối đốt cờ trước tòa nhà chính phủ.

The activists moor burning effigies to protest against the new law.

Các nhà hoạt động đốt tượng để phản đối luật mới.

Moor burning (Noun)

mˈʊɹbɚnɨŋ
mˈʊɹbɚnɨŋ
01

Một vùng đất luôn ẩm ướt và mềm mại.

An area of land that is always wet and soft.

Ví dụ

The moor burning affected the local ecosystem.

Việc đốt cháy đất bìa ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương.

The government banned moor burning to protect wildlife.

Chính phủ cấm đốt cháy đất bìa để bảo vệ động vật hoang dã.

Residents protested against the moor burning practices.

Cư dân phản đối các phương pháp đốt cháy đất bìa.

02

Một thành viên của một nhóm người chủ yếu theo đạo hồi có nguồn gốc berber sống ở tây bắc phi.

A member of a mainly muslim group of people with berber background living in north west africa.

Ví dụ

The Moors burning have a rich cultural heritage.

Người Moors đốt cháy có di sản văn hóa phong phú.

The Moors burning celebrate traditional festivals in their community.

Người Moors đốt cháy ăn mừng các lễ hội truyền thống trong cộng đồng của họ.

The Moors burning maintain their unique language and customs.

Người Moors đốt cháy duy trì ngôn ngữ và phong tục độc đáo của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moor burning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moor burning

Không có idiom phù hợp