Bản dịch của từ Mortgage reduction certificate trong tiếng Việt
Mortgage reduction certificate
Noun [U/C]

Mortgage reduction certificate (Noun)
mˈɔɹɡədʒ ɹədˈʌkʃən sɚtˈɪfɨkˌeɪt
mˈɔɹɡədʒ ɹədˈʌkʃən sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01
Một tài liệu do một tổ chức cho vay phát hành chứng nhận rằng khoản thế chấp của người vay đã được giảm, thường là do một kế hoạch thanh toán hoặc sự điều chỉnh.
A document issued by a lending institution certifying that a borrower's mortgage has been reduced, typically as a result of a payment plan or modification.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự công nhận chính thức của người cho vay về các thay đổi đã thực hiện đối với thỏa thuận thế chấp gốc, phản ánh các điều khoản mới.
A formal acknowledgment by the lender of changes made to the original mortgage agreement, reflecting the new terms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mortgage reduction certificate
Không có idiom phù hợp