Bản dịch của từ Multi choke trong tiếng Việt
Multi choke

Multi choke (Verb)
Khó thở vì có vật gì đó chặn cổ họng.
To have difficulty breathing because something is blocking your throat.
She multi chokes when talking about her traumatic experience.
Cô ấy bị nghẹt khi nói về trải nghiệm đau lòng của mình.
He multi chokes during emotional speeches at social gatherings.
Anh ấy bị nghẹt khi phát biểu cảm xúc tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The shy girl multi chokes when asked to speak in public.
Cô gái nhút nhát bị nghẹt khi được yêu cầu phát biểu trước đám đông.
The teacher had to multi choke the noisy student.
Giáo viên phải ngăn chặn học sinh ồn ào.
The security guard multi chokes disruptive individuals in the club.
Người bảo vệ ngăn chặn những người gây rối trong câu lạc bộ.
Parents sometimes multi choke their children to discipline them.
Phụ huynh đôi khi ngăn chặn con cái để kỷ luật chúng.
Multi choke (Noun)
Một van trong bộ chế hòa khí.
A valve in a carburetor.
The mechanic adjusted the multi choke in the carburetor.
Thợ cơ khí điều chỉnh multi choke trong bộ ga.
The car's performance improved after fixing the multi choke.
Hiệu suất của chiếc xe cải thiện sau khi sửa multi choke.
The multi choke controls the air-fuel mixture in the engine.
Multi choke điều chỉnh hỗn hợp khí nhiên liệu trong động cơ.
The car's multi choke helps regulate fuel efficiency.
Bộ nạp khí đa chốt trên xe hỗ trợ kiểm soát hiệu suất nhiên liệu.
Mechanics adjusted the multi choke to improve the engine performance.
Các kỹ thuật viên điều chỉnh bộ nạp khí đa chốt để cải thiện hiệu suất động cơ.
The new model features an advanced multi choke for better functionality.
Mẫu mới có bộ nạp khí đa chốt tiên tiến để hoạt động tốt hơn.
"Multi choke" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực ô tô, đặc biệt là liên quan đến hệ thống nhiên liệu và động cơ. Thuật ngữ này chỉ một cơ chế cho phép động cơ điều chỉnh luồng không khí và nhiên liệu một cách linh hoạt để tối ưu hóa hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong thực tiễn, đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và mẫu xe cụ thể.
Từ "multi choke" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "multi-" nghĩa là "nhiều" và "choke" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "choc" có nghĩa là "ngã" hoặc "va chạm". Ngữ nghĩa hiện tại của "multi choke" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, chỉ thiết bị hoặc phương pháp cho phép điều chỉnh nhiều cản trở hoặc khó khăn cùng một lúc. Sự kết hợp này phản ánh sự phức tạp trong việc xử lý nhiều yếu tố đồng thời, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc và ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "multi choke" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật hoặc cơ khí. Trong ngữ cảnh này, "multi choke" thường được dùng để chỉ các thiết bị hoặc cơ chế có khả năng điều chỉnh đa dạng các loại áp lực hoặc dòng chảy, ví dụ như trong hệ thống cấp gas hoặc quản lý chất lỏng. Từ này có thể xuất hiện trong các bài báo kỹ thuật hoặc tài liệu hướng dẫn liên quan đến ngành nghề cụ thể.