Bản dịch của từ Multi choke trong tiếng Việt

Multi choke

VerbNoun [U/C]

Multi choke (Verb)

mˈʌltikˌoʊʃ
mˈʌltikˌoʊʃ
01

Khó thở vì có vật gì đó chặn cổ họng

To have difficulty breathing because something is blocking your throat

Ví dụ

She multi chokes when talking about her traumatic experience.

Cô ấy bị nghẹt khi nói về trải nghiệm đau lòng của mình.

He multi chokes during emotional speeches at social gatherings.

Anh ấy bị nghẹt khi phát biểu cảm xúc tại các buổi gặp gỡ xã hội.

02

Ngăn chặn ai đó nói chuyện hoặc gây ồn ào

To stop someone from talking or making a noise

Ví dụ

The teacher had to multi choke the noisy student.

Giáo viên phải ngăn chặn học sinh ồn ào.

The security guard multi chokes disruptive individuals in the club.

Người bảo vệ ngăn chặn những người gây rối trong câu lạc bộ.

Multi choke (Noun)

mˈʌltikˌoʊʃ
mˈʌltikˌoʊʃ
01

Một van trong bộ chế hòa khí

A valve in a carburetor

Ví dụ

The mechanic adjusted the multi choke in the carburetor.

Thợ cơ khí điều chỉnh multi choke trong bộ ga.

The car's performance improved after fixing the multi choke.

Hiệu suất của chiếc xe cải thiện sau khi sửa multi choke.

02

Một thiết bị kiểm soát lượng không khí đi vào động cơ

A device that controls the amount of air entering an engine

Ví dụ

The car's multi choke helps regulate fuel efficiency.

Bộ nạp khí đa chốt trên xe hỗ trợ kiểm soát hiệu suất nhiên liệu.

Mechanics adjusted the multi choke to improve the engine performance.

Các kỹ thuật viên điều chỉnh bộ nạp khí đa chốt để cải thiện hiệu suất động cơ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi choke

Không có idiom phù hợp