Bản dịch của từ Multi choke trong tiếng Việt
Multi choke
Multi choke (Verb)
Khó thở vì có vật gì đó chặn cổ họng
To have difficulty breathing because something is blocking your throat
She multi chokes when talking about her traumatic experience.
Cô ấy bị nghẹt khi nói về trải nghiệm đau lòng của mình.
He multi chokes during emotional speeches at social gatherings.
Anh ấy bị nghẹt khi phát biểu cảm xúc tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The teacher had to multi choke the noisy student.
Giáo viên phải ngăn chặn học sinh ồn ào.
The security guard multi chokes disruptive individuals in the club.
Người bảo vệ ngăn chặn những người gây rối trong câu lạc bộ.
Multi choke (Noun)
Một van trong bộ chế hòa khí
A valve in a carburetor
The mechanic adjusted the multi choke in the carburetor.
Thợ cơ khí điều chỉnh multi choke trong bộ ga.
The car's performance improved after fixing the multi choke.
Hiệu suất của chiếc xe cải thiện sau khi sửa multi choke.
The car's multi choke helps regulate fuel efficiency.
Bộ nạp khí đa chốt trên xe hỗ trợ kiểm soát hiệu suất nhiên liệu.
Mechanics adjusted the multi choke to improve the engine performance.
Các kỹ thuật viên điều chỉnh bộ nạp khí đa chốt để cải thiện hiệu suất động cơ.