Bản dịch của từ Carburetor trong tiếng Việt

Carburetor

Noun [U/C]

Carburetor (Noun)

kˈɑɹbɚeɪtɚ
kˈɑɹbəɹeɪtəɹ
01

(từ lóng, ma túy) ống nước hoặc bong bóng; một thiết bị hoặc dụng cụ trộn không khí với việc đốt cần sa hoặc cocaine.

Slang drugs a water pipe or bong a device or contrivance for mixing air with burning cannabis or cocaine

Ví dụ

He used a carburetor to smoke cannabis at the party last weekend.

Anh ấy đã sử dụng một carburetor để hút cần sa tại bữa tiệc cuối tuần trước.

They did not bring a carburetor to the social gathering last night.

Họ đã không mang theo một carburetor đến buổi tụ tập xã hội tối qua.

Did you see anyone using a carburetor at the festival yesterday?

Bạn có thấy ai đó sử dụng một carburetor tại lễ hội hôm qua không?

02

(lỗi thời) một thiết bị tăng cường khí chiếu sáng bằng cách trộn vào nhiên liệu giàu carbon.

Obsolete a device for enhancing illuminating gas by mixing in carbonrich fuel

Ví dụ

The carburetor was used in older gas lamps for better light.

Bộ chế hòa khí đã được sử dụng trong đèn khí cũ để sáng hơn.

Modern lamps do not use a carburetor anymore.

Đèn hiện đại không còn sử dụng bộ chế hòa khí nữa.

Did the carburetor improve light in the past?

Bộ chế hòa khí có cải thiện ánh sáng trong quá khứ không?

03

(hoa kỳ, canada) một thiết bị trong động cơ đốt trong trong đó nhiên liệu được hóa hơi và trộn với không khí trước khi đánh lửa.

Us canada a device in an internal combustion engine where fuel is vaporized and mixed with air prior to ignition

Ví dụ

The carburetor in my car needs cleaning for better performance.

Bộ chế hòa khí trong xe của tôi cần được làm sạch để hoạt động tốt hơn.

The mechanic did not replace the carburetor last week.

Người thợ sửa xe đã không thay thế bộ chế hòa khí tuần trước.

Is the carburetor functioning properly in your vehicle?

Bộ chế hòa khí có hoạt động đúng cách trong xe của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carburetor

Không có idiom phù hợp