Bản dịch của từ Multiple sclerosis trong tiếng Việt

Multiple sclerosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple sclerosis (Noun)

mˈʌltəpl sklɪɹˈoʊsɪs
mˈʌltəpl sklɪɹˈoʊsɪs
01

Bệnh mãn tính đặc trưng bởi sự thoái hóa của màng myelin bao quanh các trục của hệ thần kinh trung ương, dẫn đến triệu chứng thần kinh khác nhau.

A chronic disease characterized by the degeneration of the myelin sheath surrounding the axons of the central nervous system, leading to various neurological symptoms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một rối loạn tự miễn trong đó hệ miễn dịch tấn công hệ thần kinh.

An autoimmune disorder in which the immune system attacks the nervous system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bệnh thường liên quan đến các triệu chứng như mệt mỏi, yếu đuối và khó khăn trong việc phối hợp và giữ thăng bằng.

A disease commonly associated with symptoms such as fatigue, weakness, and difficulty with coordination and balance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiple sclerosis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple sclerosis

Không có idiom phù hợp