Bản dịch của từ Murdered trong tiếng Việt
Murdered
Verb
Murdered (Verb)
mˈɝdɚd
mˈɝdɚd
01
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của giết người.
Simple past and past participle of murder.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Murdered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Murder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Murdered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Murdered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Murders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Murdering |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Murdered cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Especially, dangerous criminals such as or rapists have to be imprisoned for their heinous actions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] I started to freak out and thought about some horrifying scenarios, like abduction or [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] However, when a criminal breaks into their home and attempts to them with a dangerous weapon, they are unable to defend themselves effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Idiom with Murdered
Không có idiom phù hợp