Bản dịch của từ Murdered trong tiếng Việt
Murdered
Murdered (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của giết người.
Simple past and past participle of murder.
The police reported that John was murdered last night in Chicago.
Cảnh sát báo cáo rằng John đã bị giết tối qua ở Chicago.
Many believe that no one was murdered during the protest in 2022.
Nhiều người tin rằng không ai bị giết trong cuộc biểu tình năm 2022.
Was anyone murdered in the recent social unrest in the city?
Có ai bị giết trong cuộc bất ổn xã hội gần đây ở thành phố không?
Dạng động từ của Murdered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Murder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Murdered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Murdered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Murders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Murdering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp