Bản dịch của từ Muscle in trong tiếng Việt
Muscle in

Muscle in (Noun)
Regular exercise helps strengthen muscle in the body.
Tập luyện thường xuyên giúp cơ thể mạnh mẽ hơn.
Lack of protein can lead to weak muscle in athletes.
Thiếu protein có thể dẫn đến cơ yếu ở vận động viên.
Do you think building muscle in a healthy way is important?
Bạn có nghĩ việc xây dựng cơ một cách lành mạnh quan trọng không?
Muscle in (Verb)
Muscle in your opinion during the group discussion.
Đẩy mạnh ý kiến của bạn trong cuộc thảo luận nhóm.
Don't muscle in when others are speaking in the meeting.
Đừng xen vào khi người khác đang nói trong cuộc họp.
Did you muscle in the conversation about climate change?
Bạn đã xen vào cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu chưa?
Muscle in (Idiom)
Cơ bắp: tham gia một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động mà không được mời hoặc chào đón.
Muscle in to join a conversation or activity without being invited or welcomed.
Don't muscle in on their discussion without being asked.
Đừng xen vào cuộc trò chuyện của họ mà không được hỏi.
She always muscles in on our plans, it's annoying.
Cô ấy luôn xen vào kế hoạch của chúng tôi, rất phiền.
Did he muscle in on your presentation at the meeting?
Anh ấy đã xen vào bài thuyết trình của bạn tại cuộc họp chưa?
Từ "muscle in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là can thiệp hay ép buộc vào một tình huống, thường với mục đích chiếm đoạt hoặc kiểm soát. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "muscle in" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn nhưng vẫn có thể hiểu. Khác biệt ngữ âm có thể thấy trong trọng âm, nhưng cả hai đều giữ nguyên nghĩa trong các ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "muscle in" có nguồn gốc từ động từ "muscle", xuất phát từ tiếng Latin "musculus", có nghĩa là "cơ bắp" hoặc "cơ thể". Vào thế kỷ 19, từ này đã được mở rộng nghĩa để chỉ việc áp đặt sức mạnh hoặc sự ảnh hưởng vào một tình huống. Hiện nay, "muscle in" thường được sử dụng để chỉ hành động xâm nhập một cách mạnh mẽ hoặc thô bạo vào một lĩnh vực hay công việc nào đó, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến sức mạnh thể chất.
Từ "muscle in" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một cụm động từ không thường gặp trong ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức khi nói về việc can thiệp hoặc tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động một cách mạnh mẽ, như trong các cuộc thảo luận nhóm hoặc khi bàn về sự cạnh tranh trong công việc. Từ ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc kinh doanh, nơi có sự xuất hiện của cạnh tranh hoặc xung đột lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


