Bản dịch của từ Named trong tiếng Việt
Named

Named (Adjective)
Có một cái tên.
Having a name.
The named participants in the survey were from various social backgrounds.
Các người tham gia được đặt tên trong khảo sát đến từ nhiều nền tảng xã hội.
Not every named organization attended the social event last weekend.
Không phải mọi tổ chức được đặt tên đều tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Which named groups are involved in the community service project?
Những nhóm nào được đặt tên tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng?
Họ từ
Từ "named" là quá khứ phân từ của động từ "name", có nghĩa là đặt tên hoặc gọi tên ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "named" có thể được sử dụng để nhấn mạnh danh tính của một cá nhân hoặc đối tượng trong câu, ví dụ: "the named person". Từ này thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp chính thức.
Từ "named" xuất phát từ động từ "name", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *namô, và có liên quan đến từ Latin "nomen" nghĩa là "tên". Nguyên thủy, "name" được dùng để chỉ danh tính hay đặc điểm của một cá thể hoặc sự vật. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh tầm quan trọng trong việc xác định và phân biệt đối tượng trong ngôn ngữ, dẫn đến cách sử dụng hiện tại để chỉ việc gán danh xưng cho các thực thể.
Từ "named" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường phải trình bày thông tin về con người, địa điểm, hoặc khái niệm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để chỉ rõ danh tính hoặc nguồn gốc của một đối tượng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "named" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến giới thiệu, đề cập tên hoặc vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



