Bản dịch của từ Named trong tiếng Việt

Named

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Named (Adjective)

01

Có một cái tên.

Having a name.

Ví dụ

The named participants in the survey were from various social backgrounds.

Các người tham gia được đặt tên trong khảo sát đến từ nhiều nền tảng xã hội.

Not every named organization attended the social event last weekend.

Không phải mọi tổ chức được đặt tên đều tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Which named groups are involved in the community service project?

Những nhóm nào được đặt tên tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/named/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] It is basically an app that allows users to interact with a virtual pet cat Tom [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] Another reason that not many people know is that my parents me after my mom's best friend, who was a respected and kind-hearted woman [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 12/1/2017
[...] The given bar chart presents data about the percentages of renewable energy in total energy production in 4 different countries Australia, Sweden, Iceland and Turkey in 3 years: 1997, 2000 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 12/1/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] My is Mary Johnson, and I was invited to attend the interview on July 10th at 2 pm [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Named

Không có idiom phù hợp