Bản dịch của từ Narcisse trong tiếng Việt
Narcisse

Narcisse (Noun)
The narcisse blooms in spring, bringing joy to many gardens.
Hoa narcisse nở vào mùa xuân, mang lại niềm vui cho nhiều khu vườn.
I do not like the narcisse's strong smell during social events.
Tôi không thích mùi hương mạnh của hoa narcisse trong các sự kiện xã hội.
Do you see the narcisse planted at the community center?
Bạn có thấy hoa narcisse được trồng ở trung tâm cộng đồng không?
Narcisse (Idiom)
Hoa thủy tiên, (trong thần thoại hy lạp) một chàng trai trẻ xinh đẹp yêu hình ảnh phản chiếu của chính mình trong hồ bơi và lãng phí, khao khát hình ảnh không thể đạt được cho đến khi anh ta biến thành bông hoa.
Narcissus in greek mythology a beautiful young man who fell in love with his own reflection in a pool and wasted away pining for the unattainable image until he was transformed into the flower.
He is such a narcisse, always admiring himself in the mirror.
Anh ấy thật là một narcisse, luôn ngắm mình trong gương.
She is not a narcisse; she values others' opinions more than her own.
Cô ấy không phải là một narcisse; cô ấy coi trọng ý kiến của người khác hơn.
Is he really a narcisse, or just confident in his looks?
Anh ấy thực sự là một narcisse, hay chỉ tự tin về ngoại hình của mình?
Từ "narcisse" trong tiếng Pháp chỉ ra một loài hoa, đặc biệt là hoa thủy tiên, thường tượng trưng cho sự kiêu hãnh và tự mãn. Trong văn học, nó liên quan đến nhân vật Narcisse trong thần thoại Hy Lạp, người yêu bản thân đến mức sa vào cái chết vì không thể rời mắt khỏi hình ảnh của chính mình. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "narcissus", mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, "narcissism" trong tâm lý học đề cập đến sự tự mãn và thiếu khả năng đồng cảm.
Từ "narcisse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "narcissus", được biết đến qua câu chuyện thần thoại Hy Lạp về Narcissus, một chàng trai yêu chính hình ảnh của mình. Có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "ναρκισσος" (narkissos), từ này có liên quan đến thuật ngữ "narcotic", biểu thị cho sự mê đắm và hôn ám do bản thân gây ra. Ý nghĩa hiện tại của "narcisse" được kết nối với sự tự mãn và tự yêu, phản ánh rõ nét trong các khái niệm về tâm lý và văn hóa hiện đại.
Từ "narcisse" thường được ít sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không xuất hiện, ngoại trừ trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc văn học. Tuy nhiên, trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như tự ái hoặc những nhân vật văn học. Trong các tình huống khác, "narcisse" thường được dùng để mô tả sự tự mãn hoặc từ chối thực tế.