Bản dịch của từ National advertising trong tiếng Việt

National advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National advertising (Noun)

nˈæʃənəl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
nˈæʃənəl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo nhằm mục đích tiếp cận khán giả quốc gia, đề cập đến các hoạt động quảng bá nhắm đến người tiêu dùng trên toàn quốc.

Advertising intended for a national audience, referring to promotional activities that target consumers across the entire country.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức quảng cáo được thiết kế để tiếp cận công chúng nói chung thay vì một khu vực cụ thể.

A form of advertising that is designed to reach the general public rather than a specific local area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các chiến dịch được phát sóng hoặc xuất bản trên các phương tiện truyền thông có phạm vi quốc gia.

Campaigns that are broadcasted or published in media that cover a national scope.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng National advertising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National advertising

Không có idiom phù hợp