Bản dịch của từ National advertising trong tiếng Việt

National advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National advertising (Noun)

nˈæʃənəl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
nˈæʃənəl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo nhằm mục đích tiếp cận khán giả quốc gia, đề cập đến các hoạt động quảng bá nhắm đến người tiêu dùng trên toàn quốc.

Advertising intended for a national audience, referring to promotional activities that target consumers across the entire country.

Ví dụ

National advertising reached millions during the 2020 presidential election.

Quảng cáo quốc gia đã tiếp cận hàng triệu người trong cuộc bầu cử tổng thống 2020.

National advertising does not only target local communities.

Quảng cáo quốc gia không chỉ nhắm đến các cộng đồng địa phương.

How effective is national advertising for promoting social issues?

Quảng cáo quốc gia có hiệu quả như thế nào trong việc quảng bá các vấn đề xã hội?

02

Một hình thức quảng cáo được thiết kế để tiếp cận công chúng nói chung thay vì một khu vực cụ thể.

A form of advertising that is designed to reach the general public rather than a specific local area.

Ví dụ

National advertising helps raise awareness about social issues like poverty.

Quảng cáo quốc gia giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

National advertising does not focus only on local communities or events.

Quảng cáo quốc gia không chỉ tập trung vào cộng đồng hoặc sự kiện địa phương.

Does national advertising effectively promote social change in the community?

Quảng cáo quốc gia có thúc đẩy sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

03

Các chiến dịch được phát sóng hoặc xuất bản trên các phương tiện truyền thông có phạm vi quốc gia.

Campaigns that are broadcasted or published in media that cover a national scope.

Ví dụ

National advertising reached millions during the Super Bowl last year.

Quảng cáo quốc gia đã đến với hàng triệu người trong Super Bowl năm ngoái.

National advertising does not only target local audiences.

Quảng cáo quốc gia không chỉ nhắm đến khán giả địa phương.

How effective is national advertising for social change campaigns?

Quảng cáo quốc gia có hiệu quả như thế nào cho các chiến dịch thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National advertising

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.