Bản dịch của từ National advertising trong tiếng Việt
National advertising

National advertising (Noun)
National advertising reached millions during the 2020 presidential election.
Quảng cáo quốc gia đã tiếp cận hàng triệu người trong cuộc bầu cử tổng thống 2020.
National advertising does not only target local communities.
Quảng cáo quốc gia không chỉ nhắm đến các cộng đồng địa phương.
How effective is national advertising for promoting social issues?
Quảng cáo quốc gia có hiệu quả như thế nào trong việc quảng bá các vấn đề xã hội?
National advertising helps raise awareness about social issues like poverty.
Quảng cáo quốc gia giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
National advertising does not focus only on local communities or events.
Quảng cáo quốc gia không chỉ tập trung vào cộng đồng hoặc sự kiện địa phương.
Does national advertising effectively promote social change in the community?
Quảng cáo quốc gia có thúc đẩy sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
National advertising reached millions during the Super Bowl last year.
Quảng cáo quốc gia đã đến với hàng triệu người trong Super Bowl năm ngoái.
National advertising does not only target local audiences.
Quảng cáo quốc gia không chỉ nhắm đến khán giả địa phương.
How effective is national advertising for social change campaigns?
Quảng cáo quốc gia có hiệu quả như thế nào cho các chiến dịch thay đổi xã hội?