Bản dịch của từ National survey trong tiếng Việt

National survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National survey (Noun)

nˈæʃənəl sɝˈvˌeɪ
nˈæʃənəl sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc khảo sát toàn diện được thực hiện ở cấp quốc gia.

A comprehensive survey conducted at a national level.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc điều tra nhằm thu thập dữ liệu hoặc ý kiến từ một mẫu đại diện của dân số về các vấn đề cụ thể liên quan đến quốc gia.

An inquiry designed to gather data or opinions from a representative sample of the population on specific issues relevant to the nation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để đánh giá tâm trạng hoặc xu hướng công chúng trong các nhóm nhân khẩu học khác nhau trong một quốc gia.

A method for assessing public mood or trends across different demographics within a country.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng National survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National survey

Không có idiom phù hợp