Bản dịch của từ National survey trong tiếng Việt
National survey
National survey (Noun)
Một cuộc khảo sát toàn diện được thực hiện ở cấp quốc gia.
A comprehensive survey conducted at a national level.
Một cuộc điều tra nhằm thu thập dữ liệu hoặc ý kiến từ một mẫu đại diện của dân số về các vấn đề cụ thể liên quan đến quốc gia.
An inquiry designed to gather data or opinions from a representative sample of the population on specific issues relevant to the nation.
Khảo sát quốc gia là một nghiên cứu quy mô lớn nhằm thu thập và phân tích dữ liệu từ một đại diện mẫu của dân số trong một quốc gia nhất định. Mục đích chính của khảo sát này là nhằm đánh giá các xu hướng xã hội, kinh tế và sức khỏe của người dân. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong các chương trình khảo sát cụ thể và cách thức thực hiện tại mỗi quốc gia.