Bản dịch của từ Native advertising trong tiếng Việt

Native advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native advertising (Noun)

nˈeɪtɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
nˈeɪtɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Một loại quảng cáo phù hợp với hình thức và chức năng của nền tảng mà nó xuất hiện.

A type of advertising that matches the form and function of the platform on which it appears.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nội dung quảng cáo được thiết kế để hòa trộn với nội dung báo chí, mang lại giá trị cho người tiêu dùng.

Promotional content designed to blend in with editorial content, providing value to the consumer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận marketing nhằm cung cấp trải nghiệm liền mạch cho người tiêu dùng bằng cách tích hợp quảng cáo vào trải nghiệm người dùng.

An approach to marketing that seeks to provide a seamless experience for consumers by integrating ads into the user experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/native advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Native advertising

Không có idiom phù hợp