Bản dịch của từ Native advertising trong tiếng Việt
Native advertising
Noun [U/C]

Native advertising (Noun)
nˈeɪtɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
nˈeɪtɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách tiếp cận marketing nhằm cung cấp trải nghiệm liền mạch cho người tiêu dùng bằng cách tích hợp quảng cáo vào trải nghiệm người dùng.
An approach to marketing that seeks to provide a seamless experience for consumers by integrating ads into the user experience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Native advertising
Không có idiom phù hợp