Bản dịch của từ Natura trong tiếng Việt

Natura

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natura (Noun)

01

Các hiện tượng của thế giới vật chất nói chung, bao gồm thực vật, động vật, cảnh quan cũng như các đặc điểm và sản phẩm khác của trái đất, trái ngược với con người hoặc sự sáng tạo của con người.

The phenomena of the physical world collectively including plants animals the landscape and other features and products of the earth as opposed to humans or human creations.

Ví dụ

Nature provides essential resources for human survival and well-being.

Thiên nhiên cung cấp nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống và sức khỏe của con người.

Many people do not appreciate nature's beauty in urban areas.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên ở các khu vực đô thị.

How can we protect nature in our cities and communities?

Chúng ta có thể bảo vệ thiên nhiên ở các thành phố và cộng đồng như thế nào?

Natura (Adjective)

01

Của hoặc phù hợp với thế giới vật chất; không phải tâm linh cũng không phải nhân tạo.

Of or in agreement with the physical world neither spiritual nor artificial.

Ví dụ

The natural environment influences social behaviors in diverse communities like Chicago.

Môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng như Chicago.

Many social problems are not natural; they are created by society.

Nhiều vấn đề xã hội không phải tự nhiên; chúng được tạo ra bởi xã hội.

Is the natural world important for social development in urban areas?

Thế giới tự nhiên có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở đô thị không?

Natura (Noun Countable)

nɑtʃˈʊɹə
nɑtʃˈʊɹə
01

Một người hoặc vật có phẩm chất bẩm sinh, thiết yếu.

A person or thing with an innate essential quality.

Ví dụ

Maria is a natura, always helping others in her community.

Maria là một natura, luôn giúp đỡ người khác trong cộng đồng của cô.

John is not a natura; he rarely participates in social events.

John không phải là một natura; anh ấy hiếm khi tham gia các sự kiện xã hội.

Is Sarah a natura, known for her kindness and support in society?

Sarah có phải là một natura, nổi tiếng vì sự tốt bụng và hỗ trợ trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natura/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natura

Không có idiom phù hợp