Bản dịch của từ Natura trong tiếng Việt
Natura

Natura (Noun)
Các hiện tượng của thế giới vật chất nói chung, bao gồm thực vật, động vật, cảnh quan cũng như các đặc điểm và sản phẩm khác của trái đất, trái ngược với con người hoặc sự sáng tạo của con người.
The phenomena of the physical world collectively including plants animals the landscape and other features and products of the earth as opposed to humans or human creations.
Nature provides essential resources for human survival and well-being.
Thiên nhiên cung cấp nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống và sức khỏe của con người.
Many people do not appreciate nature's beauty in urban areas.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên ở các khu vực đô thị.
How can we protect nature in our cities and communities?
Chúng ta có thể bảo vệ thiên nhiên ở các thành phố và cộng đồng như thế nào?
Natura (Adjective)
The natural environment influences social behaviors in diverse communities like Chicago.
Môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng như Chicago.
Many social problems are not natural; they are created by society.
Nhiều vấn đề xã hội không phải tự nhiên; chúng được tạo ra bởi xã hội.
Is the natural world important for social development in urban areas?
Thế giới tự nhiên có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở đô thị không?
Natura (Noun Countable)
Maria is a natura, always helping others in her community.
Maria là một natura, luôn giúp đỡ người khác trong cộng đồng của cô.
John is not a natura; he rarely participates in social events.
John không phải là một natura; anh ấy hiếm khi tham gia các sự kiện xã hội.
Is Sarah a natura, known for her kindness and support in society?
Sarah có phải là một natura, nổi tiếng vì sự tốt bụng và hỗ trợ trong xã hội không?
Từ "natura" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "thiên nhiên", chỉ mọi thứ tồn tại bên ngoài sự tạo ra của con người, bao gồm môi trường, sinh vật sống và các quy luật tự nhiên. Từ này đã được mượn và sử dụng trong nhiều ngôn ngữ hiện đại, trong đó có tiếng Anh. Ở các ngữ cảnh khoa học, "natura" thường được dùng để miêu tả trạng thái tự nhiên của sự vật và hiện tượng. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học và triết học.
Từ "natura" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "nasci" nghĩa là "sinh ra" hoặc "được sinh ra". Thời Trung cổ, "natura" được sử dụng để chỉ bản chất, tính cách và trạng thái tự nhiên của sự vật. Ý nghĩa này vẫn được bảo tồn trong sử dụng hiện tại, khi "natura" diễn tả thế giới tự nhiên và bản chất của sự sống, phản ánh mối liên hệ giữa con người và môi trường xung quanh.
Từ "natura" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một từ có nguồn gốc Latin, không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, triết học và sinh học để chỉ bản chất hoặc tính chất tự nhiên của sự vật, hiện tượng. Trong các tình huống hàn lâm, "natura" có thể được sử dụng để phân tích các khía cạnh tự nhiên của con người hoặc môi trường. Từ này cũng có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên và học thuyết sinh thái, nơi sự chú trọng đến bản chất là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp