Bản dịch của từ Natural finish trong tiếng Việt
Natural finish
Noun [U/C]

Natural finish (Noun)
nˈætʃɚəl fˈɪnɨʃ
nˈætʃɚəl fˈɪnɨʃ
01
Một loại hoàn thiện giữ nguyên vẻ tự nhiên của nguyên liệu, thường làm nổi bật màu sắc và kết cấu ban đầu của nó.
A type of finish that preserves the natural appearance of the material, often highlighting its original color and texture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sản phẩm trang điểm mang lại vẻ ngoài tinh tế, không bị vón cục, giống như vẻ tự nhiên của làn da.
A cosmetic product that provides a subtle, non-cakey look, resembling the skin's natural appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Vẻ ngoài cuối cùng của một sản phẩm không bị thay đổi hoặc xử lý nhân tạo để tăng cường màu sắc hoặc kết cấu.
The final appearance of a product that is not artificially altered or processed to enhance color or texture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Natural finish
Không có idiom phù hợp