Bản dịch của từ Natural surveillance trong tiếng Việt
Natural surveillance
Noun [U/C]

Natural surveillance (Noun)
nˈætʃɚəl sɚvˈeɪləns
nˈætʃɚəl sɚvˈeɪləns
01
Sự quan sát người trong các không gian công cộng mà không có ý định cố ý; dựa trên thiết kế của môi trường để khuyến khích tầm nhìn.
The observation of people in public spaces without purposeful intent; relies on the design of the environment to encourage visibility.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Natural surveillance
Không có idiom phù hợp