Bản dịch của từ Natural surveillance trong tiếng Việt

Natural surveillance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural surveillance(Noun)

nˈætʃɚəl sɚvˈeɪləns
nˈætʃɚəl sɚvˈeɪləns
01

Sự quan sát người trong các không gian công cộng mà không có ý định cố ý; dựa trên thiết kế của môi trường để khuyến khích tầm nhìn.

The observation of people in public spaces without purposeful intent; relies on the design of the environment to encourage visibility.

Ví dụ
02

Khả năng tự nhiên của một cảnh quan hoặc môi trường để cung cấp các cơ hội quan sát hành vi mà không xâm phạm vào hành vi đó.

The natural ability of a landscape or environment to provide opportunities for observing behavior without intruding upon that behavior.

Ví dụ
03

Một khái niệm trong quy hoạch đô thị đề cập đến cách bố trí của một khu vực khuyến khích sự quan sát và giảm cơ hội cho hành vi phạm tội.

A concept in urban planning referring to the layout of an area that promotes observation and reduces opportunities for criminal behavior.

Ví dụ