Bản dịch của từ Naturist trong tiếng Việt

Naturist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naturist(Adjective)

nˈætʃɚɨst
nˈætʃɚɨst
01

Liên quan đến hoặc tin vào học thuyết về chủ nghĩa tự nhiên, vốn gán mọi thứ cho tự nhiên.

Relating to or believing in the doctrine of naturism which attributes everything to nature.

Ví dụ
02

Thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa khỏa thân, niềm tin triết học vào cuộc sống trần trụi, tự nhiên và thích sống không mặc quần áo, thường vì lý do sức khỏe, sinh thái, niềm tin tôn giáo và/hoặc các mối quan tâm về đạo đức.

Of or relating to naturism the philosophical belief in a naked natural life and prefers to live without clothes often for reasons of health ecology religious belief andor ethical concerns.

Ví dụ

Naturist(Noun)

nˈætʃɚɨst
nˈætʃɚɨst
01

Một người tin vào học thuyết về chủ nghĩa tự nhiên, cho rằng mọi thứ đều thuộc về tự nhiên.

One who believes in the doctrine of naturism which attributes everything to nature.

Ví dụ
02

Một người theo niềm tin triết học về cuộc sống trần trụi, tự nhiên và thích sống không mặc quần áo, thường vì lý do sinh thái, sức khỏe, niềm tin tôn giáo và/hoặc các mối quan tâm về đạo đức.

One who follows a philosophical belief in a naked natural life and prefers to live without clothes often for reasons of ecology health religious belief andor ethical concerns.

Ví dụ

Dạng danh từ của Naturist (Noun)

SingularPlural

Naturist

Naturists

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh