Bản dịch của từ Naturist trong tiếng Việt
Naturist
Naturist (Noun)
Một người tin vào học thuyết về chủ nghĩa tự nhiên, cho rằng mọi thứ đều thuộc về tự nhiên.
One who believes in the doctrine of naturism which attributes everything to nature.
John is a naturist who supports environmental conservation efforts in our community.
John là một người theo chủ nghĩa tự nhiên, ủng hộ bảo tồn môi trường trong cộng đồng.
Many people do not understand the naturist lifestyle and its benefits.
Nhiều người không hiểu lối sống tự nhiên và lợi ích của nó.
Is being a naturist popular among young people in urban areas?
Có phải lối sống tự nhiên đang phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Một người theo niềm tin triết học về cuộc sống trần trụi, tự nhiên và thích sống không mặc quần áo, thường vì lý do sinh thái, sức khỏe, niềm tin tôn giáo và/hoặc các mối quan tâm về đạo đức.
One who follows a philosophical belief in a naked natural life and prefers to live without clothes often for reasons of ecology health religious belief andor ethical concerns.
John identifies as a naturist, promoting eco-friendly living without clothing.
John xác định là một người theo chủ nghĩa tự nhiên, thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường mà không có quần áo.
Many people do not understand the naturist lifestyle and its benefits.
Nhiều người không hiểu lối sống của người theo chủ nghĩa tự nhiên và những lợi ích của nó.
Are naturists more in tune with nature than those who wear clothes?
Người theo chủ nghĩa tự nhiên có hòa hợp hơn với thiên nhiên so với những người mặc quần áo không?
Dạng danh từ của Naturist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Naturist | Naturists |
Naturist (Adjective)
The naturist community promotes a lifestyle close to nature and health.
Cộng đồng người theo chủ nghĩa tự nhiên thúc đẩy lối sống gần gũi với thiên nhiên và sức khỏe.
Many people do not understand the naturist philosophy of living freely.
Nhiều người không hiểu triết lý sống tự do của chủ nghĩa tự nhiên.
Is the naturist approach popular among young people in the city?
Liệu cách tiếp cận của chủ nghĩa tự nhiên có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa khỏa thân, niềm tin triết học vào cuộc sống trần trụi, tự nhiên và thích sống không mặc quần áo, thường vì lý do sức khỏe, sinh thái, niềm tin tôn giáo và/hoặc các mối quan tâm về đạo đức.
Of or relating to naturism the philosophical belief in a naked natural life and prefers to live without clothes often for reasons of health ecology religious belief andor ethical concerns.
Many naturist communities promote body positivity and acceptance among members.
Nhiều cộng đồng theo chủ nghĩa tự nhiên thúc đẩy sự tự tin về cơ thể.
Some people do not understand naturist lifestyles and criticize them unfairly.
Một số người không hiểu lối sống theo chủ nghĩa tự nhiên và chỉ trích họ một cách không công bằng.
Are naturist events popular in your city or region?
Các sự kiện theo chủ nghĩa tự nhiên có phổ biến ở thành phố hoặc khu vực của bạn không?
Từ "naturist" được định nghĩa là người theo chủ nghĩa tự nhiên, tức là đặc biệt ủng hộ việc sống hòa hợp với thiên nhiên, bao gồm việc thực hiện tắm nắng khỏa thân. Trong ngữ cảnh văn hóa, chủ nghĩa tự nhiên thường liên quan đến các triết lý về tự do cá nhân và vận động bảo vệ môi trường. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, "naturism" thường được dùng phổ biến hơn ở Vương quốc Anh.
Từ "naturist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natura", có nghĩa là "tự nhiên". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, liên quan đến phong trào tìm về lối sống tự nhiên và ủng hộ tự do cơ thể trong môi trường thiên nhiên. Sự kết hợp giữa "nature" và "ist" chỉ đến việc theo đuổi hay thực hành các nguyên lý tự nhiên. Ngày nay, "naturist" thường được sử dụng để chỉ những người thực hành nudism, nhấn mạnh sự hài hòa giữa con người và tự nhiên.
Từ "naturist" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "naturist" thường liên quan đến các chủ đề về triết lý sống tự nhiên, môi trường hoặc du lịch, khi thảo luận về phong cách sống không mặc quần áo. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả về văn hóa hoặc phong trào xã hội của những người theo đuổi lối sống này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp