Bản dịch của từ Need trong tiếng Việt

Need

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Need(Verb)

niːd
niːd
01

Cần.

Need.

Ví dụ
02

Thể hiện sự cần thiết hoặc nghĩa vụ.

Expressing necessity or obligation.

Ví dụ
03

Yêu cầu (cái gì đó) vì nó cần thiết hoặc rất quan trọng chứ không chỉ là mong muốn.

Require (something) because it is essential or very important rather than just desirable.

Ví dụ
04

Hãy cần thiết.

Be necessary.

Ví dụ

Need(Noun)

nˈid
nˈid
01

Một thứ được mong muốn hoặc được yêu cầu.

A thing that is wanted or required.

Ví dụ
02

Tình trạng cần được giúp đỡ hoặc thiếu những nhu cầu cơ bản như thực phẩm.

The state of requiring help, or of lacking basic necessities such as food.

Ví dụ
03

Những trường hợp cần thiết; sự cần thiết.

Circumstances in which something is necessary; necessity.

need là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Need (Noun)

SingularPlural

Need

Needs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ