Bản dịch của từ Needs trong tiếng Việt
Needs

Needs (Adverb)
(cổ) hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp đứng trước hoặc theo sau bởi một trợ động từ, thường phải: cần thiết hoặc cần thiết; tất yếu, không thể thiếu.
Archaic either directly or indirectly preceded or followed by an auxiliary verb often must of necessity or need necessarily indispensably.
The community needs better access to healthcare services for everyone.
Cộng đồng cần tiếp cận tốt hơn với dịch vụ y tế cho mọi người.
The city does not need more fast food restaurants.
Thành phố không cần thêm nhiều nhà hàng thức ăn nhanh.
What needs to change in our social policies?
Cái gì cần thay đổi trong các chính sách xã hội của chúng ta?
Họ từ
Từ "needs" trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt là "cần thiết" hoặc "nhu cầu", mang ý nghĩa chỉ những điều mà con người cảm thấy thiết yếu để tồn tại, phát triển hoặc đạt được hạnh phúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và bảng điều chỉnh áp dụng. Nhu cầu có thể được chia thành nhiều loại, bao gồm nhu cầu vật chất, tinh thần và xã hội, ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của con người.
Từ "needs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "nēodian", có nghĩa là "để yêu cầu" hoặc "cần thiết". Latin gốc của từ này là "nēcessitas", nghĩa là "sự cần thiết". Từ "needs" đã phát triển từ thế kỷ 14 và phản ánh sự cấp bách trong nhu cầu tồn tại của con người. Ngày nay, "needs" chỉ ra những yêu cầu thiết yếu cho sự sống còn, sự thoải mái hoặc sự phát triển của cá nhân và xã hội.
Từ "needs" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các yêu cầu hoặc yếu tố cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "needs" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhu cầu con người, sự phát triển kinh tế, hoặc trong các phân tích xã hội. Nhu cầu của cá nhân và cộng đồng thường là chủ đề chủ yếu trong các cuộc thảo luận và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



