Bản dịch của từ Negatron trong tiếng Việt
Negatron

Negatron (Noun)
Thiết bị điện tử. một van có điện trở âm, có cực dương ở một bên của cực âm và cực dương thứ hai và lưới điều khiển ở phía bên kia. bây giờ là lịch sử.
Electronics a valve with negative resistance having an anode on one side of the cathode and a second anode and a control grid on the other side now historical.
The negatron was crucial in early electronic social communication devices.
Negatron rất quan trọng trong các thiết bị giao tiếp xã hội điện tử đầu tiên.
Many people do not understand how a negatron functions in electronics.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của negatron trong điện tử.
What role did the negatron play in social technology advancements?
Negatron đã đóng vai trò gì trong sự tiến bộ công nghệ xã hội?
Negatron is an obsolete electronic valve with negative resistance.
Negatron là một van điện tử lỗi thời có điện trở âm.
There is no place for negatrons in modern electronic devices.
Không có chỗ cho negatron trong các thiết bị điện tử hiện đại.
The negatron plays a key role in social media algorithms today.
Negatron đóng vai trò quan trọng trong các thuật toán mạng xã hội hiện nay.
Social networks do not often mention the negatron in their discussions.
Mạng xã hội không thường đề cập đến negatron trong các cuộc thảo luận.
Is the negatron affecting our online interactions in social platforms?
Liệu negatron có ảnh hưởng đến các tương tác trực tuyến của chúng ta trên mạng xã hội không?
Negatrons are negatively charged particles found in atoms.
Negatron là các hạt mang điện tích âm được tìm thấy trong nguyên tử.
There are no negatrons present in the nucleus of an atom.
Không có negatron nào tồn tại trong hạt nhân của nguyên tử.
Từ "negatron" là một thuật ngữ trong vật lý, thường được sử dụng để chỉ một loại hạt mang điện tích âm, tương tự như electron. Nó được sử dụng trong các nghiên cứu về hạt nhân và vật lý hạt. Trong ngữ cảnh khác, "negatron" không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách phát âm cũng tương đồng. Tuy nhiên, "negatron" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và ít phổ biến trong ngôn ngữ thông thường.
Từ "negatron" xuất phát từ tiếng Latinh "negare", có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận. Từ ghép này được hình thành trong quá trình phát triển từ vựng trong vật lý hạt nhân, chỉ một loại hạt mang điện tích âm, phù hợp với nguyên lý phủ định trong thuyết điện từ. Sự kết hợp này thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa định nghĩa hiện tại của từ và nguồn gốc từ Latin, nhấn mạnh vào khía cạnh tiêu cực của hạt trong quá trình tương tác.
Từ "negatron" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và hạn hẹp của nó. Trong ngữ cảnh vật lý và hóa học, "negatron" thường được dùng để chỉ một loại electron mang điện tích âm, thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc giáo trình đại học. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác ngoài khoa học tự nhiên.