Bản dịch của từ Negotiate trong tiếng Việt
Negotiate

Negotiate(Verb)
Đạt được hoặc mang lại bằng cách thảo luận.
Obtain or bring about by discussion.
Dạng động từ của Negotiate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Negotiate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Negotiated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Negotiated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Negotiates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Negotiating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Negotiate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa thương lượng hoặc đàm phán nhằm đạt được sự đồng thuận trong một thỏa thuận hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh truyền miệng, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn trong âm điệu bằng cách phát âm đầy đủ hơn. Tổng quát, từ "negotiate" thường liên quan đến các cuộc thảo luận chính thức trong kinh doanh hoặc chính trị.
Từ "negotiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negotiari", có nghĩa là "đàm phán" hoặc "thương lượng". Cụ thể, "negotiari" được hình thành từ "negotium", trong đó "ne-" có nghĩa là "không" và "otium" có nghĩa là "thư giãn". Như vậy, từ này thể hiện sự từ chối trạng thái thư giãn để tham gia vào hoạt động thương mại hoặc đàm phán. Ý nghĩa hiện tại của "negotiate" liên quan mật thiết đến hành động thương thảo, nhằm đạt được thoả thuận trong các giao dịch hoặc xung đột.
Từ "negotiate" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến thương mại, chính trị và quan hệ quốc tế. Trong ngữ cảnh khác, "negotiate" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương lượng hợp đồng, giải quyết tranh chấp hoặc thỏa thuận trong mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Họ từ
"Negotiate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa thương lượng hoặc đàm phán nhằm đạt được sự đồng thuận trong một thỏa thuận hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh truyền miệng, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn trong âm điệu bằng cách phát âm đầy đủ hơn. Tổng quát, từ "negotiate" thường liên quan đến các cuộc thảo luận chính thức trong kinh doanh hoặc chính trị.
Từ "negotiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "negotiari", có nghĩa là "đàm phán" hoặc "thương lượng". Cụ thể, "negotiari" được hình thành từ "negotium", trong đó "ne-" có nghĩa là "không" và "otium" có nghĩa là "thư giãn". Như vậy, từ này thể hiện sự từ chối trạng thái thư giãn để tham gia vào hoạt động thương mại hoặc đàm phán. Ý nghĩa hiện tại của "negotiate" liên quan mật thiết đến hành động thương thảo, nhằm đạt được thoả thuận trong các giao dịch hoặc xung đột.
Từ "negotiate" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến thương mại, chính trị và quan hệ quốc tế. Trong ngữ cảnh khác, "negotiate" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương lượng hợp đồng, giải quyết tranh chấp hoặc thỏa thuận trong mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
