Bản dịch của từ Nereid trong tiếng Việt
Nereid

Nereid (Noun)
Một vệ tinh của sao hải vương, xa nhất so với hành tinh, được phát hiện vào năm 1949. nó có hình dạng không đều (với đường kính khoảng 340 km) và có quỹ đạo lệch tâm.
A satellite of neptune the furthest from the planet discovered in 1949 it has an irregular shape with a diameter of about 340 km and an eccentric orbit.
Nereid orbits Neptune at a distance of 5.513 million kilometers.
Nereid quay quanh Neptune ở khoảng cách 5,513 triệu km.
Nereid is not the only moon of Neptune discovered in 1949.
Nereid không phải là vệ tinh duy nhất của Neptune được phát hiện năm 1949.
Is Nereid the largest moon of Neptune with an irregular shape?
Nereid có phải là vệ tinh lớn nhất của Neptune với hình dạng không đều không?
The Nereid Thetis raised her son Achilles to be a hero.
Nereid Thetis đã nuôi con trai Achilles của bà thành một anh hùng.
Many believe Nereids are just myths, not real sea nymphs.
Nhiều người tin rằng Nereids chỉ là huyền thoại, không phải tiên nữ biển thực sự.
Are Nereids important in ancient Greek social stories and legends?
Nereids có quan trọng trong các câu chuyện và huyền thoại xã hội Hy Lạp cổ đại không?
The nereid swam gracefully in the ocean during the community event.
Con nereid bơi uyển chuyển trong đại dương trong sự kiện cộng đồng.
Nereids are not commonly seen at social gatherings near the beach.
Nereid không thường được thấy tại các buổi gặp gỡ xã hội gần bãi biển.
Did you see the nereid at the beach clean-up event last weekend?
Bạn có thấy con nereid trong sự kiện dọn dẹp bãi biển cuối tuần trước không?
"Nereid" (tiếng Việt: Nereid) là từ chỉ những sinh vật thần thoại, thuộc thần thoại Hy Lạp, đại diện cho các nữ thần của biển cả và oi ả. Trong văn hóa, Nereids thường được miêu tả là những cô gái xinh đẹp sống trong biển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "nereid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Nereis", là danh từ chỉ các nàng tiên cá trong thần thoại Hy Lạp, con gái của thần biển Nereus. Nereids thường được mô tả như những sinh vật biển xinh đẹp, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự duyên dáng và tâm hồn tự do. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ các sinh vật này mà còn áp dụng cho những khái niệm liên quan đến vẻ đẹp và sự bí ẩn của biển cả.
Từ "nereid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thần thoại Hy Lạp, đặc biệt là khi đề cập đến các nữ thần biển và các sinh vật hải dương. Ngoài ra, "nereid" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học về sinh học biển. Sự xuất hiện hạn chế này làm cho nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp