Bản dịch của từ Net loss trong tiếng Việt

Net loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net loss (Noun)

nˈɛt lˈɔs
nˈɛt lˈɔs
01

Số tiền mà tổng chi phí vượt quá tổng thu nhập, chỉ ra một khoản lỗ tài chính trong kế toán.

The amount by which total expenses exceed total income, indicating a financial loss in accounting.

Ví dụ

The charity reported a net loss of $5,000 last year.

Tổ chức từ thiện báo cáo lỗ ròng 5.000 đô la năm ngoái.

The organization did not expect a net loss this quarter.

Tổ chức không mong đợi lỗ ròng trong quý này.

What caused the net loss for the community project last year?

Nguyên nhân nào gây ra lỗ ròng cho dự án cộng đồng năm ngoái?

02

Con số lỗ cuối cùng sau khi tất cả các khoản khấu trừ và điều chỉnh đã được thực hiện, thường được báo cáo trong các báo cáo tài chính.

The final loss figure after all deductions and adjustments have been made, often reported in financial statements.

Ví dụ

The charity reported a net loss of $5,000 this year.

Tổ chức từ thiện báo cáo lỗ ròng 5.000 đô la năm nay.

The community center did not expect a net loss last quarter.

Trung tâm cộng đồng không mong đợi lỗ ròng trong quý trước.

What was the net loss for the local shelter last year?

Lỗ ròng của nơi trú ẩn địa phương năm ngoái là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong kinh doanh để chỉ sự giảm giá trị hoặc khả năng sinh lời của một khoản đầu tư hoặc công ty.

A term used in business to signify a reduction in value or profitability of an investment or company.

Ví dụ

The charity reported a net loss of $50,000 last year.

Tổ chức từ thiện báo cáo lỗ ròng 50.000 đô la năm ngoái.

The non-profit organization did not experience a net loss this quarter.

Tổ chức phi lợi nhuận không gặp lỗ ròng trong quý này.

Did the community project face a net loss during its funding period?

Dự án cộng đồng có gặp lỗ ròng trong thời gian tài trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net loss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net loss

Không có idiom phù hợp