Bản dịch của từ Net loss trong tiếng Việt

Net loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net loss (Noun)

nˈɛt lˈɔs
nˈɛt lˈɔs
01

Số tiền mà tổng chi phí vượt quá tổng thu nhập, chỉ ra một khoản lỗ tài chính trong kế toán.

The amount by which total expenses exceed total income, indicating a financial loss in accounting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Con số lỗ cuối cùng sau khi tất cả các khoản khấu trừ và điều chỉnh đã được thực hiện, thường được báo cáo trong các báo cáo tài chính.

The final loss figure after all deductions and adjustments have been made, often reported in financial statements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong kinh doanh để chỉ sự giảm giá trị hoặc khả năng sinh lời của một khoản đầu tư hoặc công ty.

A term used in business to signify a reduction in value or profitability of an investment or company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Net loss cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net loss

Không có idiom phù hợp