Bản dịch của từ Neural plasticity trong tiếng Việt

Neural plasticity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neural plasticity (Noun)

nˈʊɹəl plˌæstˈɪsəti
nˈʊɹəl plˌæstˈɪsəti
01

Khả năng của não để tái tổ chức bản thân bằng cách hình thành các kết nối thần kinh mới trong suốt cuộc đời.

The ability of the brain to reorganize itself by forming new neural connections throughout life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khả năng của các nơ-ron để thay đổi chức năng, cấu trúc hoặc kết nối của chúng để phản ứng với kinh nghiệm.

The capacity of neurons to change their function, structure, or connections in response to experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuộc tính cơ bản của hệ thần kinh hỗ trợ việc học tập, trí nhớ và phục hồi sau chấn thương não.

A fundamental property of the nervous system that supports learning, memory, and recovery from brain injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neural plasticity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neural plasticity

Không có idiom phù hợp