Bản dịch của từ Neural plasticity trong tiếng Việt
Neural plasticity
Noun [U/C]

Neural plasticity(Noun)
nˈʊɹəl plˌæstˈɪsəti
nˈʊɹəl plˌæstˈɪsəti
01
Khả năng của não để tái tổ chức bản thân bằng cách hình thành các kết nối thần kinh mới trong suốt cuộc đời.
The ability of the brain to reorganize itself by forming new neural connections throughout life.
Ví dụ
Ví dụ
