Bản dịch của từ New blood trong tiếng Việt
New blood
New blood (Noun)
Các tuyển dụng hoặc tài năng mới trong một bối cảnh nhất định, chẳng hạn như thể thao hoặc kinh doanh.
Fresh recruits or talents in a particular context, such as sports or business.
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của các yếu tố mới trong một cộng đồng, dẫn đến sự thay đổi hoặc đổi mới.
A term used to describe the introduction of new elements into a community, leading to change or revitalization.
"New blood" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ những cá nhân mới, tươi trẻ, có năng lượng và ý tưởng sáng tạo, mà sự xuất hiện của họ có thể làm trẻ hóa hoặc cải thiện một tổ chức hoặc một nhóm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh Anh quốc, cụm từ này có thể được hiểu theo nghĩa mở rộng, bao gồm cả sự đổi mới trong văn hóa hoặc công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp