Bản dịch của từ New blood trong tiếng Việt

New blood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New blood (Noun)

nˈu blˈʌd
nˈu blˈʌd
01

Một người hoặc nhóm mới tham gia vào một tổ chức hoặc lĩnh vực, mang lại ý tưởng hoặc năng lượng mới.

A person or group newly entered into an organization or field, bringing fresh ideas or energy.

Ví dụ

The new blood in our community group brought exciting ideas for events.

Những người mới trong nhóm cộng đồng đã mang đến ý tưởng thú vị cho sự kiện.

The committee does not need new blood; it has enough members already.

Ủy ban không cần thêm người mới; họ đã có đủ thành viên.

Can new blood improve the local social programs in our city?

Liệu những người mới có thể cải thiện các chương trình xã hội địa phương không?

The committee welcomed new blood to improve community engagement strategies.

Ủy ban đã chào đón những người mới để cải thiện chiến lược tham gia cộng đồng.

The organization does not need new blood; it has enough volunteers.

Tổ chức không cần người mới; họ đã có đủ tình nguyện viên.

02

Các tuyển dụng hoặc tài năng mới trong một bối cảnh nhất định, chẳng hạn như thể thao hoặc kinh doanh.

Fresh recruits or talents in a particular context, such as sports or business.

Ví dụ

The team needs new blood to improve its performance this season.

Đội bóng cần những nhân tố mới để cải thiện thành tích mùa này.

There isn't enough new blood in the local volunteer programs.

Không có đủ nhân tố mới trong các chương trình tình nguyện địa phương.

Is the organization seeking new blood for its upcoming project?

Tổ chức có đang tìm kiếm nhân tố mới cho dự án sắp tới không?

The organization needs new blood to drive innovative social projects.

Tổ chức cần nhân lực mới để thúc đẩy các dự án xã hội sáng tạo.

The committee does not want new blood from outside sources.

Ủy ban không muốn nhân lực mới từ các nguồn bên ngoài.

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của các yếu tố mới trong một cộng đồng, dẫn đến sự thay đổi hoặc đổi mới.

A term used to describe the introduction of new elements into a community, leading to change or revitalization.

Ví dụ

The community welcomed new blood to inspire fresh ideas and innovation.

Cộng đồng chào đón những người mới để truyền cảm hứng cho ý tưởng mới.

The organization did not accept new blood in its leadership team.

Tổ chức đã không chấp nhận những người mới trong đội ngũ lãnh đạo.

Can new blood really change the dynamics of our community events?

Liệu những người mới có thể thực sự thay đổi động lực của các sự kiện cộng đồng không?

The community welcomed new blood to improve local engagement and activities.

Cộng đồng đã chào đón những thành viên mới để cải thiện hoạt động.

The city council did not invite new blood for the upcoming project.

Hội đồng thành phố đã không mời những thành viên mới cho dự án sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng New blood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New blood

Không có idiom phù hợp