Bản dịch của từ New blood trong tiếng Việt

New blood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New blood (Noun)

nˈu blˈʌd
nˈu blˈʌd
01

Một người hoặc nhóm mới tham gia vào một tổ chức hoặc lĩnh vực, mang lại ý tưởng hoặc năng lượng mới.

A person or group newly entered into an organization or field, bringing fresh ideas or energy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tuyển dụng hoặc tài năng mới trong một bối cảnh nhất định, chẳng hạn như thể thao hoặc kinh doanh.

Fresh recruits or talents in a particular context, such as sports or business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của các yếu tố mới trong một cộng đồng, dẫn đến sự thay đổi hoặc đổi mới.

A term used to describe the introduction of new elements into a community, leading to change or revitalization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng New blood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New blood

Không có idiom phù hợp