Bản dịch của từ New initiative trong tiếng Việt

New initiative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New initiative (Noun)

nˈu ˌɪnˈɪʃətɨv
nˈu ˌɪnˈɪʃətɨv
01

Một kế hoạch hoặc quy trình mới để đạt được điều gì đó hoặc giải quyết một vấn đề.

A new plan or process to achieve something or solve a problem.

Ví dụ

The city launched a new initiative to reduce homelessness in 2023.

Thành phố đã khởi động một sáng kiến mới để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.

The new initiative did not solve the traffic congestion issues in downtown.

Sáng kiến mới không giải quyết được vấn đề tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố.

Is the new initiative effective in improving public health in our community?

Sáng kiến mới có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?

02

Một đề xuất chính thức cho một ý tưởng hoặc chương trình mới, đặc biệt là một chương trình nhằm mang lại thay đổi xã hội.

A formal proposal for a new idea or program, especially one aimed at bringing about social change.

Ví dụ

The city launched a new initiative to reduce homelessness last year.

Thành phố đã khởi động một sáng kiến mới để giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái.

The new initiative did not gain enough support from local residents.

Sáng kiến mới không nhận được đủ sự ủng hộ từ cư dân địa phương.

What new initiative can improve education in our community?

Sáng kiến mới nào có thể cải thiện giáo dục trong cộng đồng của chúng ta?

03

Khả năng đánh giá và khởi xướng các vấn đề một cách độc lập.

The ability to assess and initiate things independently.

Ví dụ

The community launched a new initiative to help the homeless last year.

Cộng đồng đã khởi động một sáng kiến mới để giúp người vô gia cư năm ngoái.

Many people do not support the new initiative for social change.

Nhiều người không ủng hộ sáng kiến mới cho sự thay đổi xã hội.

Is the new initiative effective in reducing poverty in our city?

Sáng kiến mới có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new initiative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New initiative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.