Bản dịch của từ New initiative trong tiếng Việt
New initiative

New initiative (Noun)
The city launched a new initiative to reduce homelessness in 2023.
Thành phố đã khởi động một sáng kiến mới để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
The new initiative did not solve the traffic congestion issues in downtown.
Sáng kiến mới không giải quyết được vấn đề tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố.
Is the new initiative effective in improving public health in our community?
Sáng kiến mới có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?
The city launched a new initiative to reduce homelessness last year.
Thành phố đã khởi động một sáng kiến mới để giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái.
The new initiative did not gain enough support from local residents.
Sáng kiến mới không nhận được đủ sự ủng hộ từ cư dân địa phương.
What new initiative can improve education in our community?
Sáng kiến mới nào có thể cải thiện giáo dục trong cộng đồng của chúng ta?
Khả năng đánh giá và khởi xướng các vấn đề một cách độc lập.
The ability to assess and initiate things independently.
The community launched a new initiative to help the homeless last year.
Cộng đồng đã khởi động một sáng kiến mới để giúp người vô gia cư năm ngoái.
Many people do not support the new initiative for social change.
Nhiều người không ủng hộ sáng kiến mới cho sự thay đổi xã hội.
Is the new initiative effective in reducing poverty in our city?
Sáng kiến mới có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở thành phố chúng ta không?
"New initiative" là cụm từ chỉ các hành động, chương trình hoặc kế hoạch mới nhằm cải thiện hoặc thay đổi một vấn đề cụ thể trong tổ chức hoặc cộng đồng. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và chính phủ, thể hiện sự sáng tạo và cam kết cải cách. Trong tiếng Anh Anh, "new initiative" cũng có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, phong cách ngôn ngữ có thể khác nhau giữa hai biến thể.