Bản dịch của từ Nix trong tiếng Việt
Nix

Nix (Noun)
(thông tục) không có gì.
At the party, I had nix to say about the drama.
Tại bữa tiệc, tôi không có gì để nói về vụ drama.
She received nix from her friends when she needed help.
Cô ấy nhận được không gì từ bạn bè khi cần giúp đỡ.
Did you find nix in your social life this week?
Bạn có thấy không gì trong cuộc sống xã hội tuần này không?
Nix (Verb)
They decided to nix the plan for the community event.
Họ quyết định hủy kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
The committee did not nix the proposal for the new park.
Ủy ban không hủy đề xuất cho công viên mới.
Did the council nix the funding for social programs?
Hội đồng có hủy kinh phí cho các chương trình xã hội không?
The community aimed to nix homelessness in their city by 2025.
Cộng đồng nhằm xóa bỏ tình trạng vô gia cư ở thành phố vào năm 2025.
They did not nix the proposal to improve public transportation in 2023.
Họ đã không xóa bỏ đề xuất cải thiện giao thông công cộng vào năm 2023.
Did the city council plan to nix the new housing project?
Hội đồng thành phố có kế hoạch xóa bỏ dự án nhà ở mới không?
Nix (Interjection)
(lỗi thời) tiếng kêu cảnh báo khi nhìn thấy cảnh sát hoặc hiệu trưởng, v.v. đang đến gần.
Obsolete a warning cry when a policeman or schoolmaster etc was seen approaching.
Nix! The police are coming to check the gathering.
Không! Cảnh sát đang đến kiểm tra cuộc tụ họp.
We didn't hear anyone say nix during the event.
Chúng tôi không nghe ai nói không trong sự kiện.
Did someone shout nix when the principal arrived?
Có ai đó hô không khi hiệu trưởng đến không?
Không! không hề!
No not at all.
Nix! We will not attend the social gathering this weekend.
Không! Chúng tôi sẽ không tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này.
Nix, I don't want to join any social clubs.
Không, tôi không muốn tham gia bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào.
Did you say nix to the community event invitation?
Bạn có nói không với lời mời sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "nix" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là "không" hoặc "không có". Trong tiếng Anh, "nix" được sử dụng như một động từ, chỉ hành động từ chối hoặc không chấp nhận điều gì đó. Tuy nhiên, từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương tự ít được sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "nix" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc đối thoại, mang tính cách biểu đạt và thân mật hơn.
Từ "nix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nix, nivis", có nghĩa là "tuyết". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các hiện tượng liên quan đến thời tiết lạnh giá. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nix" được sử dụng như một động từ có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ điều gì đó, phản ánh tính chất lạnh lùng của tuyết, liên kết với sự phủ nhận và loại bỏ. Sự phát triển nghĩa của từ này cho thấy sự chuyển biến từ hình ảnh tự nhiên sang ý nghĩa xã hội.
Từ “nix” là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh từ chối hoặc ngăn chặn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, “nix” thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong hội thoại thân mật hoặc khi thảo luận về các quyết định không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp