Bản dịch của từ Nix trong tiếng Việt

Nix

Noun [U/C] Verb Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nix (Noun)

nɪks
nˈɪks
01

(thông tục) không có gì.

Colloquial nothing.

Ví dụ

At the party, I had nix to say about the drama.

Tại bữa tiệc, tôi không có gì để nói về vụ drama.

She received nix from her friends when she needed help.

Cô ấy nhận được không gì từ bạn bè khi cần giúp đỡ.

Did you find nix in your social life this week?

Bạn có thấy không gì trong cuộc sống xã hội tuần này không?

Nix (Verb)

nɪks
nˈɪks
01

Làm cho một cái gì đó trở thành không có gì; từ chối hoặc hủy bỏ.

To make something become nothing to reject or cancel.

Ví dụ

They decided to nix the plan for the community event.

Họ quyết định hủy kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.

The committee did not nix the proposal for the new park.

Ủy ban không hủy đề xuất cho công viên mới.

Did the council nix the funding for social programs?

Hội đồng có hủy kinh phí cho các chương trình xã hội không?

02

Để tiêu diệt hoặc tiêu diệt.

To destroy or eradicate.

Ví dụ

The community aimed to nix homelessness in their city by 2025.

Cộng đồng nhằm xóa bỏ tình trạng vô gia cư ở thành phố vào năm 2025.

They did not nix the proposal to improve public transportation in 2023.

Họ đã không xóa bỏ đề xuất cải thiện giao thông công cộng vào năm 2023.

Did the city council plan to nix the new housing project?

Hội đồng thành phố có kế hoạch xóa bỏ dự án nhà ở mới không?

Nix (Interjection)

nɪks
nˈɪks
01

(lỗi thời) tiếng kêu cảnh báo khi nhìn thấy cảnh sát hoặc hiệu trưởng, v.v. đang đến gần.

Obsolete a warning cry when a policeman or schoolmaster etc was seen approaching.

Ví dụ

Nix! The police are coming to check the gathering.

Không! Cảnh sát đang đến kiểm tra cuộc tụ họp.

We didn't hear anyone say nix during the event.

Chúng tôi không nghe ai nói không trong sự kiện.

Did someone shout nix when the principal arrived?

Có ai đó hô không khi hiệu trưởng đến không?

02

Không! không hề!

No not at all.

Ví dụ

Nix! We will not attend the social gathering this weekend.

Không! Chúng tôi sẽ không tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này.

Nix, I don't want to join any social clubs.

Không, tôi không muốn tham gia bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào.

Did you say nix to the community event invitation?

Bạn có nói không với lời mời sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nix

Không có idiom phù hợp