Bản dịch của từ Nogged trong tiếng Việt

Nogged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nogged (Adjective)

nˈɔɡd
nˈɔɡd
01

Bao gồm một khung gỗ được lấp đầy bằng gạch.

Consisting of a timber framework filled in with brick.

Ví dụ

The old building was nogged, showcasing traditional construction techniques.

Tòa nhà cũ được xây dựng theo kiểu khung gỗ, thể hiện kỹ thuật truyền thống.

Modern houses are not usually nogged like older structures.

Nhà hiện đại thường không được xây dựng theo kiểu khung gỗ như nhà cũ.

Are there any nogged houses left in your neighborhood?

Có nhà nào theo kiểu khung gỗ còn lại trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nogged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nogged

Không có idiom phù hợp