Bản dịch của từ Nogged trong tiếng Việt
Nogged

Nogged (Adjective)
Bao gồm một khung gỗ được lấp đầy bằng gạch.
Consisting of a timber framework filled in with brick.
The old building was nogged, showcasing traditional construction techniques.
Tòa nhà cũ được xây dựng theo kiểu khung gỗ, thể hiện kỹ thuật truyền thống.
Modern houses are not usually nogged like older structures.
Nhà hiện đại thường không được xây dựng theo kiểu khung gỗ như nhà cũ.
Are there any nogged houses left in your neighborhood?
Có nhà nào theo kiểu khung gỗ còn lại trong khu phố của bạn không?
Từ "nogged" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của một cá thể hoặc sự vật có đầu hình tròn hoặc nhô lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đặc điểm vật lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, cả về chính tả lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong kiến trúc hoặc thiết kế.
Từ "nogged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "noggen", có nghĩa là “làm bằng gỗ.” Rễ từ Latinh của từ này có thể liên quan đến "nocere", nghĩa là "gây hại", điều này phản ánh sự bền vững và chắc chắn đặc trưng của vật liệu gỗ. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển sang chỉ trạng thái ngượng ngùng hay vụng về, gợi lên hình ảnh một sự bền bỉ nhưng không thanh thoát trong hành động. Sự thay đổi ý nghĩa này gắn liền với tính chất vật lý của gỗ và cách mà con người tương tác với nó trong nền văn hóa.
Từ "nogged" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, liên quan đến các cấu trúc hoặc tính chất của các vật thể, thường mang nghĩa là "có đầu" hoặc "có hình dạng chóp". Trong văn cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong xây dựng hoặc kiến trúc, nhưng không phổ biến trong các tình huống hàng ngày hay chủ đề thi IELTS.