Bản dịch của từ Non renewable trong tiếng Việt
Non renewable

Non renewable (Noun)
Một nguồn tài nguyên không thể thay thế hoặc bổ sung sau khi tiêu thụ.
A resource that cannot be replaced or replenished after consumption.
Coal is a non renewable resource that we should use wisely.
Than đá là một nguồn tài nguyên không thể tái tạo mà chúng ta nên sử dụng khôn ngoan.
Solar energy is not a non renewable resource; it is sustainable.
Năng lượng mặt trời không phải là một nguồn tài nguyên không thể tái tạo; nó bền vững.
Is oil a non renewable resource that causes environmental issues?
Dầu mỏ có phải là một nguồn tài nguyên không thể tái tạo gây ra vấn đề môi trường không?
Coal is a non renewable resource that will eventually run out.
Than đá là một nguồn không tái tạo sẽ cạn kiệt trong tương lai.
Solar energy is not a non renewable resource; it is sustainable.
Năng lượng mặt trời không phải là một nguồn không tái tạo; nó bền vững.
Is oil a non renewable resource that we should be concerned about?
Dầu mỏ có phải là một nguồn không tái tạo mà chúng ta nên lo lắng không?
Coal is a non renewable resource used for electricity generation.
Than là một tài nguyên không tái tạo được sử dụng để phát điện.
Wind energy is not a non renewable energy source like oil.
Năng lượng gió không phải là nguồn năng lượng không tái tạo như dầu.
Are fossil fuels considered non renewable resources in environmental studies?
Năng lượng hóa thạch có được coi là tài nguyên không tái tạo trong nghiên cứu môi trường không?
Non renewable (Adjective)
Mô tả một tài nguyên không thể được tái tạo đủ nhanh để theo kịp mức tiêu thụ.
Describing a resource that cannot be regenerated quickly enough to keep up with its consumption.
Coal is a non renewable resource that we are consuming rapidly.
Than đá là một nguồn không tái tạo mà chúng ta đang tiêu thụ nhanh chóng.
Wind energy is not a non renewable resource like fossil fuels.
Năng lượng gió không phải là một nguồn không tái tạo như nhiên liệu hóa thạch.
Is water a non renewable resource in some regions of the world?
Nước có phải là một nguồn không tái tạo ở một số vùng trên thế giới không?
Liên quan đến các nguồn năng lượng không bền vững về lâu dài.
Pertaining to energy sources that are not sustainable over the long term.
Coal is a non renewable energy source used in many industries.
Than đá là nguồn năng lượng không tái tạo được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Solar energy is not a non renewable resource for future generations.
Năng lượng mặt trời không phải là nguồn tài nguyên không tái tạo cho các thế hệ tương lai.
Is natural gas a non renewable energy source or not?
Khí tự nhiên có phải là nguồn năng lượng không tái tạo hay không?
Thường tương phản với các nguồn tài nguyên tái tạo.
Often contrasted with renewable resources.
Coal is a non renewable resource used for energy production.
Than đá là tài nguyên không tái tạo được dùng để sản xuất năng lượng.
Solar energy is not a non renewable resource like oil.
Năng lượng mặt trời không phải là tài nguyên không tái tạo như dầu.
Is natural gas a non renewable resource or a renewable one?
Khí tự nhiên có phải là tài nguyên không tái tạo hay tái tạo?
"Không tái tạo" là thuật ngữ chỉ các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà không thể tái tạo trong khoảng thời gian ngắn hoặc có thời gian tái tạo rất lâu, như dầu mỏ, khí đốt và than đá. Trong tiếng Anh, từ này đồng nghĩa với "non-renewable". Cả hai phiên bản Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh phát triển bền vững, "non-renewable" thường được liên kết với các vấn đề môi trường và chính sách năng lượng.
Từ "non renewable" bắt nguồn từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", và "re-new", từ "reneware", có nghĩa là "làm mới". Hợp lại, thuật ngữ này chỉ các nguồn tài nguyên không thể tái sản xuất trong thời gian ngắn. Ban đầu, "renew" được sử dụng liên quan đến việc phục hồi sự sống hoặc chức năng, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển sang ngữ cảnh môi trường, ám chỉ đến những nguồn như nhiên liệu hóa thạch, đang dần cạn kiệt trên hành tinh.
Từ "non-renewable" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi các chủ đề về năng lượng và môi trường thường được thảo luận. Trong Writing và Speaking, thí sinh thường đề cập đến khái niệm này khi phân tích các nguồn năng lượng và ảnh hưởng của chúng đến môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản khoa học và nghiên cứu liên quan đến vấn đề bền vững và phát triển môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
