Bản dịch của từ Non renewable trong tiếng Việt

Non renewable

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non renewable (Noun)

nˈɑn ɹinˈuəbəl
nˈɑn ɹinˈuəbəl
01

Một nguồn tài nguyên không thể thay thế hoặc bổ sung sau khi tiêu thụ.

A resource that cannot be replaced or replenished after consumption.

Ví dụ

Coal is a non renewable resource that we should use wisely.

Than đá là một nguồn tài nguyên không thể tái tạo mà chúng ta nên sử dụng khôn ngoan.

Solar energy is not a non renewable resource; it is sustainable.

Năng lượng mặt trời không phải là một nguồn tài nguyên không thể tái tạo; nó bền vững.

Is oil a non renewable resource that causes environmental issues?

Dầu mỏ có phải là một nguồn tài nguyên không thể tái tạo gây ra vấn đề môi trường không?

02

Một loại năng lượng hoặc tài nguyên có hạn và có thể cạn kiệt.

A type of energy or resource that is finite and can be exhausted.

Ví dụ

Coal is a non renewable resource that will eventually run out.

Than đá là một nguồn không tái tạo sẽ cạn kiệt trong tương lai.

Solar energy is not a non renewable resource; it is sustainable.

Năng lượng mặt trời không phải là một nguồn không tái tạo; nó bền vững.

Is oil a non renewable resource that we should be concerned about?

Dầu mỏ có phải là một nguồn không tái tạo mà chúng ta nên lo lắng không?

03

Ví dụ bao gồm nhiên liệu hóa thạch và khoáng sản.

Example includes fossil fuels and minerals.

Ví dụ

Coal is a non renewable resource used for electricity generation.

Than là một tài nguyên không tái tạo được sử dụng để phát điện.

Wind energy is not a non renewable energy source like oil.

Năng lượng gió không phải là nguồn năng lượng không tái tạo như dầu.

Are fossil fuels considered non renewable resources in environmental studies?

Năng lượng hóa thạch có được coi là tài nguyên không tái tạo trong nghiên cứu môi trường không?

Non renewable (Adjective)

nˈɑn ɹinˈuəbəl
nˈɑn ɹinˈuəbəl
01

Mô tả một tài nguyên không thể được tái tạo đủ nhanh để theo kịp mức tiêu thụ.

Describing a resource that cannot be regenerated quickly enough to keep up with its consumption.

Ví dụ

Coal is a non renewable resource that we are consuming rapidly.

Than đá là một nguồn không tái tạo mà chúng ta đang tiêu thụ nhanh chóng.

Wind energy is not a non renewable resource like fossil fuels.

Năng lượng gió không phải là một nguồn không tái tạo như nhiên liệu hóa thạch.

Is water a non renewable resource in some regions of the world?

Nước có phải là một nguồn không tái tạo ở một số vùng trên thế giới không?

02

Liên quan đến các nguồn năng lượng không bền vững về lâu dài.

Pertaining to energy sources that are not sustainable over the long term.

Ví dụ

Coal is a non renewable energy source used in many industries.

Than đá là nguồn năng lượng không tái tạo được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.

Solar energy is not a non renewable resource for future generations.

Năng lượng mặt trời không phải là nguồn tài nguyên không tái tạo cho các thế hệ tương lai.

Is natural gas a non renewable energy source or not?

Khí tự nhiên có phải là nguồn năng lượng không tái tạo hay không?

03

Thường tương phản với các nguồn tài nguyên tái tạo.

Often contrasted with renewable resources.

Ví dụ

Coal is a non renewable resource used for energy production.

Than đá là tài nguyên không tái tạo được dùng để sản xuất năng lượng.

Solar energy is not a non renewable resource like oil.

Năng lượng mặt trời không phải là tài nguyên không tái tạo như dầu.

Is natural gas a non renewable resource or a renewable one?

Khí tự nhiên có phải là tài nguyên không tái tạo hay tái tạo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non renewable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] In other words, with less imported food being eaten, the depletion of resources which take many million years to recover would be slowed down [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Non renewable

Không có idiom phù hợp