Bản dịch của từ Nonpareil trong tiếng Việt
Nonpareil
Nonpareil (Adjective)
Her nonpareil talent in art amazed everyone at the social event.
Tài năng vô song của cô ấy trong nghệ thuật làm mọi người kinh ngạc tại sự kiện xã hội.
His nonpareil leadership did not help the group during the crisis.
Khả năng lãnh đạo vô song của anh ấy không giúp nhóm trong cuộc khủng hoảng.
Is her nonpareil skill in music recognized at the community center?
Kỹ năng vô song của cô ấy trong âm nhạc có được công nhận tại trung tâm cộng đồng không?
Nonpareil (Noun)
I bought nonpareil candies for the social event last Saturday.
Tôi đã mua kẹo nonpareil cho sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not serve nonpareil chocolates at the community gathering.
Họ đã không phục vụ sô cô la nonpareil tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did you try the nonpareil treats at the charity function?
Bạn đã thử món kẹo nonpareil tại buổi từ thiện chưa?
The nonpareil size is preferred for small social event invitations.
Kích thước nonpareil được ưa chuộng cho thiệp mời sự kiện nhỏ.
Many people do not understand the significance of nonpareil in design.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của nonpareil trong thiết kế.
Is the nonpareil size suitable for formal social gatherings?
Kích thước nonpareil có phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng không?
Maria is a nonpareil artist in our local community art scene.
Maria là một nghệ sĩ vô song trong cộng đồng nghệ thuật địa phương.
John is not a nonpareil speaker at social events.
John không phải là một diễn giả vô song tại các sự kiện xã hội.
Is Sarah considered a nonpareil leader among her peers?
Sarah có được coi là một nhà lãnh đạo vô song giữa các bạn đồng trang lứa không?
Họ từ
Từ "nonpareil" trong tiếng Anh có nghĩa là "vô song" hoặc "không có đối thủ", sử dụng để chỉ những thứ hoặc người có chất lượng, tài năng hoặc giá trị vượt trội so với tất cả. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa "không thể so sánh". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "non" hơn.
Từ "nonpareil" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "non pareil", có nghĩa là "không gì sánh bằng". Trong tiếng Latin, "non" có nghĩa là "không" và "par" có nghĩa là "bằng". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ những thứ vượt trội hoặc độc đáo, không có đối thủ. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật có phẩm chất vượt trội, thể hiện tính chất độc đáo và không thể so sánh.
Từ "nonpareil" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất độc đáo và ít phổ biến của nó. Trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương, từ này thường được sử dụng để miêu tả những đối tượng hoặc con người vượt trội không có đối thủ. Ngoài ra, "nonpareil" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thể thao hay khoa học, nơi mà sự xuất sắc là tiêu chí đánh giá chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp