Bản dịch của từ Nonpareil trong tiếng Việt

Nonpareil

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonpareil (Adjective)

01

Không có đối thủ hoặc ngang bằng; vô song.

Having no match or equal unrivalled.

Ví dụ

Her nonpareil talent in art amazed everyone at the social event.

Tài năng vô song của cô ấy trong nghệ thuật làm mọi người kinh ngạc tại sự kiện xã hội.

His nonpareil leadership did not help the group during the crisis.

Khả năng lãnh đạo vô song của anh ấy không giúp nhóm trong cuộc khủng hoảng.

Is her nonpareil skill in music recognized at the community center?

Kỹ năng vô song của cô ấy trong âm nhạc có được công nhận tại trung tâm cộng đồng không?

Nonpareil (Noun)

01

Một loại bánh kẹo tròn dẹt làm từ sôcôla phủ đường trắng.

A flat round confection made of chocolate covered with white sugar sprinkles.

Ví dụ

I bought nonpareil candies for the social event last Saturday.

Tôi đã mua kẹo nonpareil cho sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

They did not serve nonpareil chocolates at the community gathering.

Họ đã không phục vụ sô cô la nonpareil tại buổi gặp gỡ cộng đồng.

Did you try the nonpareil treats at the charity function?

Bạn đã thử món kẹo nonpareil tại buổi từ thiện chưa?

02

Kích thước loại cũ bằng sáu điểm (lớn hơn ruby).

An old type size equal to six points larger than ruby.

Ví dụ

The nonpareil size is preferred for small social event invitations.

Kích thước nonpareil được ưa chuộng cho thiệp mời sự kiện nhỏ.

Many people do not understand the significance of nonpareil in design.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của nonpareil trong thiết kế.

Is the nonpareil size suitable for formal social gatherings?

Kích thước nonpareil có phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng không?

03

Một người hoặc vật vô song hoặc vô song.

An unrivalled or matchless person or thing.

Ví dụ

Maria is a nonpareil artist in our local community art scene.

Maria là một nghệ sĩ vô song trong cộng đồng nghệ thuật địa phương.

John is not a nonpareil speaker at social events.

John không phải là một diễn giả vô song tại các sự kiện xã hội.

Is Sarah considered a nonpareil leader among her peers?

Sarah có được coi là một nhà lãnh đạo vô song giữa các bạn đồng trang lứa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonpareil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonpareil

Không có idiom phù hợp