Bản dịch của từ Nor trong tiếng Việt
Nor

Nor (Conjunction)
Một từ chức năng giới thiệu từng thuật ngữ ngoại trừ thuật ngữ đầu tiên của chuỗi, cho biết không có thuật ngữ nào trong số đó là đúng.
A function word introducing each except the first term of a series, indicating none of them is true.
She neither eats meat nor dairy products.
Cô ấy không ăn thịt hay các sản phẩm từ sữa.
Neither John nor Sarah will attend the party.
Cả John và Sarah đều sẽ không tham dự bữa tiệc.
The company offers neither bonuses nor promotions.
Công ty không đưa ra tiền thưởng hay khuyến mãi.
(văn học) and... not (đưa ra một câu phủ định, không nhất thiết phải theo sau).
(literary) and... not (introducing a negative statement, without necessarily following one).
She neither confirmed nor denied the rumors about her relationship status.
Cô không xác nhận cũng không phủ nhận những tin đồn về tình trạng mối quan hệ của mình.
Nor did he participate in the social event despite being invited.
Anh ấy cũng không tham gia vào các sự kiện xã hội mặc dù được mời.
The social gathering was neither too big nor too small for her liking.
Cuộc tụ tập xã hội không quá lớn cũng không quá nhỏ so với sở thích của cô.
She neither drinks alcohol nor smokes cigarettes.
Cô ấy không uống rượu hay hút thuốc lá.
He is neither interested in sports nor in music.
Anh ấy không quan tâm đến thể thao hay âm nhạc.
The company offers neither bonuses nor incentives for employees.
Công ty không đưa ra tiền thưởng hay ưu đãi cho nhân viên.
Từ "nor" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nối hai cụm từ phủ định hoặc làm rõ sự phủ định của một mệnh đề. Trong ngữ pháp, "nor" thường xuất hiện sau cấu trúc "neither...nor". Trong tiếng Anh Anh (British English), "nor" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong việc phát âm. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách diễn đạt và độ trang trọng trong văn viết có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "nor" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được sử dụng để diễn tả sự phủ định trong câu. Nghĩa ban đầu của nó bắt nguồn từ từ "neither" trong tiếng Anh cổ, với sự xuất hiện đầu tiên trong các văn bản từ thế kỷ 14. "Nor" thường được dùng để liên kết hai phần trong câu phủ định, phản ánh cách mà ngôn ngữ đã phát triển trong việc diễn đạt sự từ chối hoặc loại trừ, qua đó giữ nguyên giá trị ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "nor" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng để nối các mệnh đề phủ định hoặc trong các cấu trúc phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh pháp lý, nhằm thể hiện sự phủ định kế tiếp hoặc nhấn mạnh sự đồng bộ về nội dung phủ định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



