Bản dịch của từ Occupation order trong tiếng Việt

Occupation order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupation order(Noun)

ˌɑkjəpˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
ˌɑkjəpˈeɪʃən ˈɔɹdɚ
01

Một tài liệu pháp lý được tòa án cấp, cấp quyền sở hữu tài sản cho một người hoặc thực thể.

A legal document issued by a court granting possession of property to a person or entity.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ một đơn cho phép ai đó chiếm hữu một tài sản.

A term used in legal contexts to refer to an order allowing someone to occupy a property.

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình chiếm đóng một không gian với thẩm quyền pháp lý để làm như vậy.

The act or process of occupying a space with the legal authority to do so.

Ví dụ