Bản dịch của từ Odograph trong tiếng Việt
Odograph

Odograph (Noun)
Là thiết bị tự động ghi lại hành trình của xe. ngoài ra (được sử dụng sớm): một công cụ để đo độ dài sải chân của một người, động vật, v.v. và số bước đã thực hiện.
A device for automatically recording the course of a vehicle also in early use an instrument for measuring the length of stride of a person animal etc and the number of paces taken.
The researcher used an odograph to track the movement of participants.
Nhà nghiên cứu đã sử dụng một thiết bị ghi lại để theo dõi sự di chuyển của các người tham gia.
The study found no significant correlation between odograph data and behavior.
Nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan đáng kể giữa dữ liệu của thiết bị ghi và hành vi.
Did you remember to bring the odograph for the experiment tomorrow?
Bạn có nhớ mang theo thiết bị ghi cho thí nghiệm vào ngày mai không?
Odograph là một thuật ngữ trong lĩnh vực kỹ thuật, chỉ thiết bị dùng để đo quãng đường di chuyển của một đối tượng, đặc biệt là trong các phương tiện giao thông. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc ghi nhận sự thay đổi vị trí theo thời gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong thực tế, từ này ít được sử dụng phổ biến, thường được thay thế bằng các thuật ngữ như "odometer".
Từ "odograph" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "odo" bắt nguồn từ "odos", có nghĩa là đường đi, và "graph" xuất phát từ "graphia", mang nghĩa là viết hoặc ghi chép. Lịch sử từ này gắn liền với các thiết bị ghi lại hành trình hoặc đường đi, thường sử dụng trong hàng hải hoặc du lịch. Ý nghĩa hiện tại của "odograph" vẫn giữ nguyên cái tinh thần lạnh lùng và công năng ghi chép những hành trình vật lý.
Từ “odograph” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kĩ năng Nghe và Đọc, khái niệm về odograph có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các bản đồ hoặc biểu đồ, tuy nhiên không phổ biến. Trong kỹ năng Nói và Viết, việc vận dụng từ này thường giới hạn trong các bài luận về toán học hoặc vật lý. Odograph thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong việc mô tả quỹ đạo chuyển động.