Bản dịch của từ Omentopexy trong tiếng Việt
Omentopexy
Omentopexy (Noun)
Phẫu thuật gắn mạc nối lớn vào một cấu trúc khác, thường là ở ngực hoặc bụng, đặc biệt là để tăng tuần hoàn động mạch hoặc tĩnh mạch hoặc để che đi khuyết điểm; một ví dụ về điều này.
The surgical attachment of the greater omentum to another structure usually in the thorax or abdomen especially in order to increase arterial or venous circulation or to cover a defect an instance of this.
The doctor performed an omentopexy to help the patient recover.
Bác sĩ đã thực hiện một ca omentopexy để giúp bệnh nhân hồi phục.
They did not understand the importance of omentopexy in surgery.
Họ không hiểu tầm quan trọng của omentopexy trong phẫu thuật.
Is omentopexy necessary for all patients with abdominal issues?
Liệu omentopexy có cần thiết cho tất cả bệnh nhân có vấn đề về bụng không?
Omentopexy là một thuật ngữ y tế chỉ thao tác phẫu thuật gắn kết màng nối (omentum) vào một cấu trúc khác trong ổ bụng, thường được thực hiện để điều trị các tình trạng liên quan đến viêm hoặc tổn thương trong bụng. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "omentum", có nghĩa là màng nối. Omentopexy không có phiên bản Anh Mỹ khác nhau, nhưng cần lưu ý rằng việc sử dụng thuật ngữ này thường gặp nhiều trong môi trường chuyên ngành y học.
Từ "omentopexy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ "omentum", có nghĩa là màng bụng và "pexy", từ gốc "pexis" có nghĩa là sự treo hoặc gắn kết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ một thủ thuật phẫu thuật nhằm cố định hoặc treo một phần của màng bụng. Mối liên hệ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua chức năng cố định cấu trúc trong khoang bụng, đảm bảo sự ổn định cho các cơ quan.
Từ "omentopexy" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh y học và sinh học. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể được nhắc đến trong các bài đọc về phẫu thuật hoặc giải phẫu. Trong Speaking và Listening, khả năng xuất hiện thấp, thường chỉ ở những chủ đề liên quan đến y tế nâng cao. Ngoài ra, omentopexy thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn để mô tả quy trình phẫu thuật liên quan đến màng bụng.