Bản dịch của từ On the mic trong tiếng Việt
On the mic
On the mic (Idiom)
She was nervous but did well on the mic during the event.
Cô ấy lo lắng nhưng đã biểu diễn tốt trên sân khấu.
He never feels comfortable on the mic when speaking in public.
Anh ấy không bao giờ cảm thấy thoải mái khi phát biểu trước đám đông.
Did they announce the winner on the mic at the party?
Họ đã thông báo người chiến thắng trên sân khấu tại bữa tiệc chưa?
She is nervous to be on the mic during the IELTS speaking test.
Cô ấy lo lắng khi phải trình bày trước micro trong bài thi nói IELTS.
He never wants to be on the mic at social events.
Anh ấy không bao giờ muốn phải trình bày trước micro tại các sự kiện xã hội.
She was nervous but performed well on the mic.
Cô ấy lo lắng nhưng biểu diễn tốt trên sân khấu.
He never feels comfortable on the mic in public settings.
Anh ấy không bao giờ cảm thấy thoải mái khi trên sân khấu công cộng.
Do you have any tips for speaking confidently on the mic?
Bạn có mẹo nào để nói một cách tự tin trên sân khấu không?
She always shines on the mic during public speaking events.
Cô ấy luôn tỏa sáng khi trên sân khấu nói chuyện công khai.
It's not easy to be on the mic in front of a large audience.
Không dễ dàng khi phải nói trước đám đông lớn.
She loves being on the mic during karaoke nights.
Cô ấy thích được đứng giữa sân khấu trong các đêm hát karaoke.
He feels nervous when on the mic at public speaking events.
Anh ấy cảm thấy lo lắng khi đứng trên sân khấu trong các sự kiện phát biểu công cộng.
Are you comfortable on the mic when presenting your ideas to others?
Bạn có thoải mái khi đứng trên sân khấu khi trình bày ý tưởng của mình cho người khác không?
She loves being on the mic during karaoke nights.
Cô ấy thích được làm trung tâm chú ý trong các đêm karaoke.
He is not comfortable on the mic in public speaking events.
Anh ấy không thoải mái khi trở thành trung tâm chú ý trong các sự kiện nói chuyện công khai.
Cụm từ "on the mic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong biểu diễn trực tiếp hoặc trong các cuộc thảo luận, thể hiện việc ai đó đang sử dụng micro để nói hoặc hát. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi không có nhiều sự khác biệt về phát âm nhưng có thể ít sử dụng hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này gợi lên hình ảnh của sự tự tin và khả năng giao tiếp trước công chúng.
Cụm từ "on the mic" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "mic" là viết tắt của "microphone", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "mikros" có nghĩa là "nhỏ". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và truyền thông, đặc biệt trong ngữ cảnh biểu diễn hay ghi âm. Sự kết hợp này phản ánh cách mà âm thanh được phát ra và tiếp nhận, đồng thời nhấn mạnh vai trò của thiết bị trong việc truyền tải thông điệp hay biểu đạt sáng tạo.
Cụm từ "on the mic" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến biểu diễn âm nhạc, phát thanh hoặc truyền hình, thể hiện sự có mặt và sử dụng micro để truyền đạt thông điệp. Trong IELTS, cụm từ này không xuất hiện nhiều trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, nó có thể liên quan gián tiếp đến các chủ đề về nghệ thuật biểu diễn. Tình huống phổ biến khi sử dụng cụm này bao gồm các buổi hòa nhạc, sự kiện giải trí và chương trình phát thanh trực tiếp.