Bản dịch của từ One-way mirror trong tiếng Việt

One-way mirror

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-way mirror (Noun)

wˈʌnwˈeɪ mˈɪɹɚ
wˈʌnwˈeɪ mˈɪɹɚ
01

Gương phản chiếu ánh sáng ở một bên và trong suốt ở bên kia, cho phép nhìn thấy ở một hướng.

A mirror that reflects light on one side and is transparent on the other, allowing visibility in one direction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong các tình huống cần quan sát mà không bị nhìn thấy, chẳng hạn như trong phòng thẩm vấn của cảnh sát.

Used in situations where observation is needed without being seen, such as in police interrogation rooms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị được sử dụng trong một số loại hệ thống an ninh, cho phép giám sát một khu vực mà không bị phát hiện.

A device utilized in some types of security systems, enabling surveillance over an area without detection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-way mirror/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-way mirror

Không có idiom phù hợp