Bản dịch của từ Online shopping trong tiếng Việt
Online shopping

Online shopping (Noun)
Hành động mua hàng hóa hoặc dịch vụ qua internet.
The act of purchasing goods or services over the internet.
Online shopping is popular among young people in urban areas.
Mua sắm trực tuyến rất phổ biến trong giới trẻ ở thành phố.
Online shopping is not always safe for personal information.
Mua sắm trực tuyến không phải lúc nào cũng an toàn cho thông tin cá nhân.
Is online shopping more convenient than traditional shopping methods?
Mua sắm trực tuyến có tiện lợi hơn các phương pháp mua sắm truyền thống không?
Online shopping is popular among young people in the United States.
Mua sắm trực tuyến rất phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ.
Many people do not prefer online shopping for clothing purchases.
Nhiều người không thích mua sắm trực tuyến cho quần áo.
Is online shopping more convenient than traditional shopping methods?
Mua sắm trực tuyến có tiện lợi hơn các phương pháp mua sắm truyền thống không?
Một trải nghiệm mua sắm được thực hiện qua các phương tiện điện tử mà không cần tương tác trực tiếp.
A shopping experience conducted via electronic means without physical interaction.
Online shopping has increased by 30% in the last year.
Mua sắm trực tuyến đã tăng 30% trong năm qua.
Online shopping is not as personal as visiting a store.
Mua sắm trực tuyến không cá nhân bằng việc đến cửa hàng.
Is online shopping more convenient than traditional shopping?
Mua sắm trực tuyến có tiện lợi hơn mua sắm truyền thống không?
Mua sắm trực tuyến (online shopping) là quá trình người tiêu dùng tìm kiếm và mua sản phẩm qua mạng internet. Hình thức này ngày càng phổ biến nhờ vào sự phát triển công nghệ và tiện ích mà nó mang lại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "online shopping". Tuy nhiên, môi trường mua sắm và các phương thức thanh toán có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



