Bản dịch của từ Other fish in the sea trong tiếng Việt

Other fish in the sea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Other fish in the sea(Phrase)

ˈʌðɚ fˈɪʃ ɨn ðə sˈi
ˈʌðɚ fˈɪʃ ɨn ðə sˈi
01

Được sử dụng để an ủi ai đó đã gặp phải sự thất vọng hoặc tan vỡ, gợi ý rằng họ có thể tìm thấy những mối quan hệ mới.

Used to comfort someone who has experienced a disappointment or breakup, implying that they can find new relationships.

Ví dụ
02

Chỉ ra rằng người ta không nên quá chú tâm vào một lựa chọn hoặc kết quả duy nhất.

Indicates that one should not be overly fixated on a single option or outcome.

Ví dụ
03

Một cách nói ẩn dụ gợi ý rằng có nhiều khả năng hoặc cơ hội khác sẵn có.

A metaphorical expression suggesting that there are many other possibilities or opportunities available.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh