Bản dịch của từ Other fish in the sea trong tiếng Việt
Other fish in the sea

Other fish in the sea(Phrase)
Một cách nói ẩn dụ gợi ý rằng có nhiều khả năng hoặc cơ hội khác sẵn có.
A metaphorical expression suggesting that there are many other possibilities or opportunities available.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'other fish in the sea' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ý tưởng rằng có nhiều cơ hội khác hoặc lựa chọn khả dĩ sau khi trải qua một mối quan hệ hay hoàn cảnh không thuận lợi. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường ứng dụng cụm này trong ngữ cảnh nói về tình yêu hoặc mối quan hệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa hơn cho các lĩnh vực khác".
"Cụm từ 'other fish in the sea' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ý tưởng rằng có nhiều cơ hội khác hoặc lựa chọn khả dĩ sau khi trải qua một mối quan hệ hay hoàn cảnh không thuận lợi. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường ứng dụng cụm này trong ngữ cảnh nói về tình yêu hoặc mối quan hệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa hơn cho các lĩnh vực khác".
