Bản dịch của từ Other fish in the sea trong tiếng Việt
Other fish in the sea
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Other fish in the sea (Phrase)
Một cách nói ẩn dụ gợi ý rằng có nhiều khả năng hoặc cơ hội khác sẵn có.
A metaphorical expression suggesting that there are many other possibilities or opportunities available.
After the breakup, Jane realized there are other fish in the sea.
Sau khi chia tay, Jane nhận ra còn nhiều cơ hội khác.
Tom doesn't believe there are other fish in the sea for him.
Tom không tin rằng còn nhiều cơ hội khác cho mình.
Are there really other fish in the sea for single people?
Có thật sự còn nhiều cơ hội khác cho người độc thân không?
After the breakup, she reminded him there are other fish in the sea.
Sau khi chia tay, cô ấy nhắc anh rằng còn nhiều người khác.
He doesn't believe there are other fish in the sea anymore.
Anh ấy không tin rằng còn nhiều người khác nữa.
Are there really other fish in the sea for her now?
Có thật sự còn nhiều người khác cho cô ấy bây giờ không?
There are other fish in the sea besides Mark for dating.
Ngoài Mark ra, còn nhiều người khác để hẹn hò.
She does not believe there are other fish in the sea.
Cô ấy không tin rằng còn nhiều người khác ngoài anh ấy.
Are there really other fish in the sea for friendships?
Có thật là còn nhiều người khác để kết bạn không?
"Cụm từ 'other fish in the sea' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ý tưởng rằng có nhiều cơ hội khác hoặc lựa chọn khả dĩ sau khi trải qua một mối quan hệ hay hoàn cảnh không thuận lợi. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường ứng dụng cụm này trong ngữ cảnh nói về tình yêu hoặc mối quan hệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa hơn cho các lĩnh vực khác".