Bản dịch của từ Other fish in the sea trong tiếng Việt

Other fish in the sea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Other fish in the sea (Phrase)

ˈʌðɚ fˈɪʃ ɨn ðə sˈi
ˈʌðɚ fˈɪʃ ɨn ðə sˈi
01

Một cách nói ẩn dụ gợi ý rằng có nhiều khả năng hoặc cơ hội khác sẵn có.

A metaphorical expression suggesting that there are many other possibilities or opportunities available.

Ví dụ

After the breakup, Jane realized there are other fish in the sea.

Sau khi chia tay, Jane nhận ra còn nhiều cơ hội khác.

Tom doesn't believe there are other fish in the sea for him.

Tom không tin rằng còn nhiều cơ hội khác cho mình.

Are there really other fish in the sea for single people?

Có thật sự còn nhiều cơ hội khác cho người độc thân không?

02

Được sử dụng để an ủi ai đó đã gặp phải sự thất vọng hoặc tan vỡ, gợi ý rằng họ có thể tìm thấy những mối quan hệ mới.

Used to comfort someone who has experienced a disappointment or breakup, implying that they can find new relationships.

Ví dụ

After the breakup, she reminded him there are other fish in the sea.

Sau khi chia tay, cô ấy nhắc anh rằng còn nhiều người khác.

He doesn't believe there are other fish in the sea anymore.

Anh ấy không tin rằng còn nhiều người khác nữa.

Are there really other fish in the sea for her now?

Có thật sự còn nhiều người khác cho cô ấy bây giờ không?

03

Chỉ ra rằng người ta không nên quá chú tâm vào một lựa chọn hoặc kết quả duy nhất.

Indicates that one should not be overly fixated on a single option or outcome.

Ví dụ

There are other fish in the sea besides Mark for dating.

Ngoài Mark ra, còn nhiều người khác để hẹn hò.

She does not believe there are other fish in the sea.

Cô ấy không tin rằng còn nhiều người khác ngoài anh ấy.

Are there really other fish in the sea for friendships?

Có thật là còn nhiều người khác để kết bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Other fish in the sea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Other fish in the sea

Không có idiom phù hợp