Bản dịch của từ Over burn trong tiếng Việt
Over burn

Over burn (Verb)
Gây ra sự cháy hoặc bị lửa thiêu rụi.
To cause to undergo combustion or be consumed by fire.
The rioters tried to over burn the government building.
Những kẻ bạo loạn đã cố gắng đốt cháy tòa nhà chính phủ.
Protesters did not intend to over burn the peaceful demonstration.
Những người biểu tình không có ý định đốt cháy cuộc biểu tình ôn hòa.
Vandals attempted to over burn the local community center.
Những kẻ phá hoại đã cố gắng đốt cháy trung tâm cộng đồng địa phương.
Over burn (Adjective)
The over burn population in the city led to housing shortages.
Dân số quá đông trong thành phố dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở.
The over burn number of attendees caused chaos at the event.
Số lượng người tham dự quá nhiều đã gây ra sự hỗn loạn tại sự kiện.
The over burn demand for tickets resulted in sold-out shows.
Nhu cầu mua vé quá mức dẫn đến các buổi biểu diễn cháy vé.
Over burn (Adverb)
Từ bên này sang bên kia, đặc biệt là qua một cái gì đó.
From one side to the other, especially across something.
She looked over the bridge at the river below.
Cô nhìn qua cây cầu, nhìn xuống dòng sông bên dưới.
The message was sent over the internet to reach more people.
Tin nhắn được gửi qua internet để đến được với nhiều người hơn.
He leaned over the table to grab the document.
Anh nghiêng người qua bàn để lấy tài liệu.
Over burn (Preposition)
The bridge over the river connected two parts of the city.
Cây cầu bắc qua sông nối hai phần của thành phố.
The tunnel was built to go over the mountain for easier access.
Đường hầm được xây dựng để đi qua núi để đi lại dễ dàng hơn.
The decision to build a new road over the park sparked controversy.
Quyết định xây dựng một con đường mới qua công viên đã gây ra tranh cãi.
Over burn (Phrase)
Phía trên ngang hoặc một mức nhất định.
Above the horizontal or a given level.
The kite flew over the burnished sunset sky.
Con diều bay trên bầu trời hoàng hôn rực rỡ.
The plane soared over the burn of the cityscape.
Máy bay bay vút qua vết cháy của cảnh quan thành phố.
The bird glided gracefully over the burn of the lush forest.
Con chim lướt đi duyên dáng trên vết cháy của khu rừng tươi tốt.
Cháy, cháy thành than hoặc bỏng nước trên bề mặt.
Burned, charred or scalded on the surface.
The cookies were over burn, so we had to throw them out.
Bánh quy đã cháy quá mức nên chúng tôi phải vứt chúng đi.
Her toast was over burn, making it inedible for breakfast.
Bánh mì nướng của cô ấy đã cháy quá mức nên không thể ăn được cho bữa sáng.
The chicken was over burn, ruining the dinner party she hosted.
Con gà đã cháy quá mức, làm hỏng bữa tiệc tối mà cô ấy tổ chức.
Over burn (Noun Countable)
Trạng thái hoặc quá trình đốt cháy.
The state or process of combustion.
The over burn of the factory caused environmental concerns in the community.
Vụ cháy quá mức của nhà máy đã gây ra những lo ngại về môi trường trong cộng đồng.
The government implemented regulations to prevent over burn incidents in residential areas.
Chính phủ đã thực hiện các quy định để ngăn chặn sự cố cháy quá mức trong khu dân cư.
The local activist group protested against the over burn practices of the corporation.
Nhóm hoạt động địa phương phản đối hành vi đốt quá mức của tập đoàn.
"Overburn" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và ghi đĩa, chỉ hiện tượng ghi dữ liệu vượt quá dung lượng cho phép của một bề mặt lưu trữ. Trong luyện kim, "overburn" có thể ám chỉ quá trình nung chảy một chất liệu đến mức vượt quá sự tiêu chuẩn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "overburn" được hình thành từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "super-", có nghĩa là "hơn" hoặc "vượt quá", và động từ "burn", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "byrnian", mang nghĩa là "cháy" hoặc "đốt". Kết hợp lại, "overburn" diễn tả trạng thái khi vật liệu bị đốt quá mức, thường dẫn đến hư hại hoặc phá hủy. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, phản ánh những vấn đề liên quan đến quá trình cháy không kiểm soát.
Thuật ngữ "over burn" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh chuyên môn liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm hoặc sản xuất, đồng thời cũng được sử dụng trong lĩnh vực thể thao để chỉ tình trạng quá sức. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường mô tả hiện tượng thực phẩm bị cháy do nấu quá lâu hoặc lỗi kỹ thuật trong quy trình sản xuất. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gắn liền với tình huống cụ thể mà không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.