Bản dịch của từ Over burn trong tiếng Việt

Over burn

Verb Adjective Adverb Preposition Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over burn (Verb)

ˈoʊvɚbɝˌn
ˈoʊvɚbɝˌn
01

Gây ra sự cháy hoặc bị lửa thiêu rụi.

To cause to undergo combustion or be consumed by fire.

Ví dụ

The rioters tried to over burn the government building.

Những kẻ bạo loạn đã cố gắng đốt cháy tòa nhà chính phủ.

Protesters did not intend to over burn the peaceful demonstration.

Những người biểu tình không có ý định đốt cháy cuộc biểu tình ôn hòa.

Vandals attempted to over burn the local community center.

Những kẻ phá hoại đã cố gắng đốt cháy trung tâm cộng đồng địa phương.

Over burn (Adjective)

ˈoʊvɚbɝˌn
ˈoʊvɚbɝˌn
01

Của hoặc có hướng hoặc chuyển động đi lên; bên trên.

Of or with an upward direction or movement; above.

Ví dụ

The over burn population in the city led to housing shortages.

Dân số quá đông trong thành phố dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở.

The over burn number of attendees caused chaos at the event.

Số lượng người tham dự quá nhiều đã gây ra sự hỗn loạn tại sự kiện.

The over burn demand for tickets resulted in sold-out shows.

Nhu cầu mua vé quá mức dẫn đến các buổi biểu diễn cháy vé.

Over burn (Adverb)

ˈoʊvɚbɝˌn
ˈoʊvɚbɝˌn
01

Từ bên này sang bên kia, đặc biệt là qua một cái gì đó.

From one side to the other, especially across something.

Ví dụ

She looked over the bridge at the river below.

Cô nhìn qua cây cầu, nhìn xuống dòng sông bên dưới.

The message was sent over the internet to reach more people.

Tin nhắn được gửi qua internet để đến được với nhiều người hơn.

He leaned over the table to grab the document.

Anh nghiêng người qua bàn để lấy tài liệu.

Over burn (Preposition)

ˈoʊvɚbɝˌn
ˈoʊvɚbɝˌn
01

Kéo dài từ bên này sang bên kia của.

Extending from one side to the other of.

Ví dụ

The bridge over the river connected two parts of the city.

Cây cầu bắc qua sông nối hai phần của thành phố.

The tunnel was built to go over the mountain for easier access.

Đường hầm được xây dựng để đi qua núi để đi lại dễ dàng hơn.

The decision to build a new road over the park sparked controversy.

Quyết định xây dựng một con đường mới qua công viên đã gây ra tranh cãi.

Over burn (Phrase)

ˈoʊvɚbɝˌn
ˈoʊvɚbɝˌn
01

Phía trên ngang hoặc một mức nhất định.

Above the horizontal or a given level.

Ví dụ

The kite flew over the burnished sunset sky.

Con diều bay trên bầu trời hoàng hôn rực rỡ.

The plane soared over the burn of the cityscape.

Máy bay bay vút qua vết cháy của cảnh quan thành phố.

The bird glided gracefully over the burn of the lush forest.

Con chim lướt đi duyên dáng trên vết cháy của khu rừng tươi tốt.

02

Cháy, cháy thành than hoặc bỏng nước trên bề mặt.

Burned, charred or scalded on the surface.

Ví dụ

The cookies were over burn, so we had to throw them out.

Bánh quy đã cháy quá mức nên chúng tôi phải vứt chúng đi.

Her toast was over burn, making it inedible for breakfast.

Bánh mì nướng của cô ấy đã cháy quá mức nên không thể ăn được cho bữa sáng.

The chicken was over burn, ruining the dinner party she hosted.

Con gà đã cháy quá mức, làm hỏng bữa tiệc tối mà cô ấy tổ chức.

Over burn (Noun Countable)

ˈoʊvɚbɝˌn
ˈoʊvɚbɝˌn
01

Trạng thái hoặc quá trình đốt cháy.

The state or process of combustion.

Ví dụ

The over burn of the factory caused environmental concerns in the community.

Vụ cháy quá mức của nhà máy đã gây ra những lo ngại về môi trường trong cộng đồng.

The government implemented regulations to prevent over burn incidents in residential areas.

Chính phủ đã thực hiện các quy định để ngăn chặn sự cố cháy quá mức trong khu dân cư.

The local activist group protested against the over burn practices of the corporation.

Nhóm hoạt động địa phương phản đối hành vi đốt quá mức của tập đoàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over burn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over burn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.