Bản dịch của từ Overfire trong tiếng Việt
Overfire

Overfire (Adjective)
The overfire system improved heating efficiency in the community center.
Hệ thống quá lửa đã cải thiện hiệu suất sưởi ấm tại trung tâm cộng đồng.
The overfire design does not meet safety standards in public buildings.
Thiết kế quá lửa không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong các tòa nhà công cộng.
Is the overfire mechanism effective for reducing energy costs in schools?
Cơ chế quá lửa có hiệu quả trong việc giảm chi phí năng lượng ở trường không?
Overfire (Verb)
Many families overfire their fireplaces during winter gatherings for warmth.
Nhiều gia đình đốt lửa quá lớn trong lò sưởi vào mùa đông.
They do not overfire their furnaces to save on heating costs.
Họ không đốt lò quá lớn để tiết kiệm chi phí sưởi ấm.
Do people often overfire their fireplaces during the holidays?
Có phải mọi người thường đốt lửa quá lớn trong các kỳ nghỉ không?
(chuyển tiếp, sinh lý học) của một tế bào hoặc một nhóm tế bào: cháy quá mức.
Transitive physiology of a cell or group of cells to fire excessively.
The community's stress can overfire local youth centers during summer programs.
Căng thẳng của cộng đồng có thể làm quá tải các trung tâm thanh thiếu niên.
The school does not overfire students with too many social activities.
Trường không làm quá tải học sinh với quá nhiều hoạt động xã hội.
Can social media overfire young people's emotions during crises?
Mạng xã hội có thể làm quá tải cảm xúc của giới trẻ trong khủng hoảng không?
(chuyển tiếp, gốm sứ) đốt ở nhiệt độ cao (hoặc quá cao).
Transitive ceramics to fire at a high or excessively high temperature.
They often overfire ceramics, causing them to crack and break.
Họ thường nung gốm ở nhiệt độ quá cao, khiến chúng bị nứt và vỡ.
The artist did not overfire her pottery during the exhibition.
Nghệ sĩ đã không nung gốm của mình ở nhiệt độ quá cao trong triển lãm.
Can you tell me why they choose to overfire their clay?
Bạn có thể cho tôi biết tại sao họ chọn nung đất sét ở nhiệt độ cao không?
Từ "overfire" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, chỉ hiện tượng đốt cháy quá mức trong lò hay trong các quá trình công nghiệp, dẫn đến nhiệt độ cao hơn mong muốn và có thể gây hại cho thiết bị hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này không có nhiều phiên bản biến thể, nhưng trong văn cảnh pháp lý có thể xuất hiện trong các tài liệu về an toàn cháy nổ.
Từ "overfire" bắt nguồn từ tiếng Anh, hợp nhất hai thành phần "over" (trên) và "fire" (lửa). Đặc biệt, "fire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignis", có nghĩa là lửa, trong khi "over" có gốc từ Old English "ofer", diễn tả sự vượt quá. Trong ngữ cảnh hiện nay, "overfire" thường chỉ trạng thái cháy quá mức hoặc sử dụng lửa một cách không hợp lý, thể hiện sự quá tải trong quá trình đốt cháy. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh mối liên hệ giữa lửa và quản lý an toàn trong việc sử dụng năng lượng.
Từ "overfire" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, và hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, "overfire" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng cháy quá mức trong quy trình công nghiệp hoặc lò đốt, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và an toàn. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến quản lý năng lượng và an toàn hóa chất.