Bản dịch của từ Overjump trong tiếng Việt
Overjump

Overjump (Verb)
Nhảy qua (một vật). bây giờ chủ yếu mang tính tượng trưng: vượt qua, vượt qua. ngoài ra (thỉnh thoảng) không có đối tượng.
To jump over a thing now chiefly figurative to transcend overleap also occasionally without object.
Many people overjump social barriers to connect with others.
Nhiều người vượt qua rào cản xã hội để kết nối với nhau.
She did not overjump her fears when speaking in public.
Cô ấy không vượt qua nỗi sợ hãi khi nói trước công chúng.
Can we overjump social norms to create real change?
Chúng ta có thể vượt qua các quy tắc xã hội để tạo ra sự thay đổi không?
Và không có đối tượng. đặc biệt là về ngựa: nhảy quá xa hoặc quá cao qua (hàng rào, v.v.). cũng với đối tượng (refl.): nhảy xa hơn sức của một người cho phép.
And without object especially of a horse to jump too far or too high over a fence etc also with object refl to jump further than ones strength allows.
The horse overjumped the fence during the local competition last Saturday.
Con ngựa đã nhảy quá cao qua hàng rào trong cuộc thi địa phương thứ Bảy vừa qua.
The athlete did not overjump in the long jump event last year.
Vận động viên đã không nhảy quá xa trong sự kiện nhảy xa năm ngoái.
Did the horse overjump during the show jumping event yesterday?
Con ngựa có nhảy quá cao trong sự kiện nhảy ngựa hôm qua không?
Từ "overjump" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhảy qua một vật thể nào đó một cách quá mức hoặc không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "overjump" có thể được sử dụng trong bối cảnh thể thao, trong khi ở tiếng Anh Anh (British English), từ này ít phổ biến hơn và có thể được coi là không chuẩn xác trong giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều phản ánh cùng một khái niệm về việc nhảy quá mức qua mục tiêu hoặc chướng ngại vật.
Từ "overjump" bắt nguồn từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "vượt qua", và động từ "jump", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "jumper" có nghĩa là "nhảy". Sự kết hợp này hình thành một thuật ngữ chỉ hành động nhảy qua một vật gì đó một cách vượt mức thông thường. Tuy nhiên, từ "overjump" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh sự vượt qua một rào cản nào đó.
Từ "overjump" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất hạn chế do tính chất cụ thể của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "overjump" thường được sử dụng trong thể thao hoặc vận động học, chỉ hành động nhảy qua một vật cản cao hơn mức bình thường. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật, mô tả việc vượt qua một giai đoạn hoặc ngưỡng nào đó trong quá trình phát triển.