Bản dịch của từ Overloads trong tiếng Việt
Overloads

Overloads (Verb)
Làm choáng ngợp hoặc tạo gánh nặng cho ai đó hoặc điều gì đó với quá nhiều nhiệm vụ hoặc yêu cầu.
To overwhelm or overburden someone or something with too many tasks or requests.
The social worker overloads her schedule with too many cases weekly.
Nhân viên xã hội làm quá tải lịch làm việc với nhiều vụ mỗi tuần.
He does not overload his team with excessive social events this month.
Anh ấy không làm quá tải đội ngũ với các sự kiện xã hội trong tháng này.
Does the government overload citizens with social responsibilities each year?
Chính phủ có làm quá tải công dân với trách nhiệm xã hội mỗi năm không?
Many social services overloads their staff with too many cases daily.
Nhiều dịch vụ xã hội làm quá tải nhân viên với quá nhiều vụ việc hàng ngày.
Social organizations do not overloads volunteers with excessive tasks.
Các tổ chức xã hội không làm quá tải tình nguyện viên với nhiều nhiệm vụ.
Do social programs overloads communities with too many responsibilities?
Các chương trình xã hội có làm quá tải cộng đồng với quá nhiều trách nhiệm không?
Social media overloads users with constant notifications and updates every day.
Mạng xã hội làm người dùng quá tải với thông báo và cập nhật liên tục mỗi ngày.
Many people do not feel overloaded by social media interactions.
Nhiều người không cảm thấy quá tải bởi các tương tác trên mạng xã hội.
Does social media overload users' attention spans and mental health?
Liệu mạng xã hội có làm người dùng quá tải về khả năng chú ý và sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Overloads (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overloading |
Overloads (Noun)
The city faces overloads of traffic during rush hour every weekday.
Thành phố gặp tình trạng quá tải giao thông vào giờ cao điểm mỗi ngày.
Many neighborhoods do not experience overloads of public services.
Nhiều khu phố không gặp tình trạng quá tải dịch vụ công.
Do urban areas often have overloads of waste management issues?
Các khu vực đô thị có thường xuyên gặp tình trạng quá tải vấn đề quản lý rác thải không?
Hành động hoặc quá trình quá tải; một trường hợp bị quá tải.
The act or process of overloading an instance of being overloaded.
The overloads in social media can lead to mental health issues.
Sự quá tải trên mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần.
Many users do not experience overloads from social platforms.
Nhiều người dùng không trải qua sự quá tải từ các nền tảng xã hội.
What causes overloads in social interactions during large events?
Điều gì gây ra sự quá tải trong các tương tác xã hội tại sự kiện lớn?
The community center experiences overloads during the holiday food drive.
Trung tâm cộng đồng gặp quá tải trong chương trình phát thực phẩm ngày lễ.
The school does not face overloads in student enrollment this year.
Trường không gặp quá tải trong số lượng học sinh năm nay.
Do local charities often deal with overloads during winter donations?
Các tổ chức từ thiện địa phương có thường xuyên gặp quá tải trong việc quyên góp mùa đông không?
Họ từ
Từ "overloads" trong tiếng Anh có thể hiểu là sự quá tải hoặc vượt quá khả năng chịu đựng của một hệ thống hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "overload" thường áp dụng trong chế độ làm việc của máy móc hay thiết bị để chỉ việc hoạt động quá mức cho phép. Cách phát âm cũng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



