Bản dịch của từ Overruns trong tiếng Việt
Overruns

Overruns (Verb)
The city’s budget overruns caused major issues in social services funding.
Sự vượt ngân sách của thành phố đã gây ra vấn đề lớn trong tài trợ dịch vụ xã hội.
The program does not overruns its allocated time for community meetings.
Chương trình không vượt quá thời gian được phân bổ cho các cuộc họp cộng đồng.
Do social programs often overruns their budgets in recent years?
Có phải các chương trình xã hội thường vượt quá ngân sách trong những năm gần đây không?
Có thời gian hoặc mức độ đáng kể hơn dự kiến.
To have a more significant duration or extent than expected.
The meeting overruns by thirty minutes due to lengthy discussions.
Cuộc họp kéo dài thêm ba mươi phút do thảo luận dài dòng.
The project does not overruns its budget, staying within limits.
Dự án không vượt quá ngân sách, vẫn trong giới hạn.
Why do social events often overruns their scheduled time?
Tại sao các sự kiện xã hội thường kéo dài quá thời gian dự kiến?
The city's budget overruns affected several social programs this year.
Ngân sách của thành phố đã vượt quá kế hoạch, ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm nay.
The social event does not overruns the planned budget.
Sự kiện xã hội không vượt quá ngân sách đã lên kế hoạch.
Do social media overruns the time we spend with family?
Có phải mạng xã hội làm chúng ta dành ít thời gian cho gia đình hơn không?
Dạng động từ của Overruns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overrun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overrun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overruns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overrunning |
Overruns (Noun)
The city experienced many overruns during the recent community marathon.
Thành phố đã trải qua nhiều lần vượt quá trong cuộc marathon cộng đồng gần đây.
The community center did not budget for any overruns this year.
Trung tâm cộng đồng không dự trù cho bất kỳ lần vượt quá nào năm nay.
Did the local government address the overruns in the park project?
Chính quyền địa phương có giải quyết các lần vượt quá trong dự án công viên không?
Dư thừa hoặc dư thừa, đặc biệt là về nguồn lực hoặc thời gian.
Excess or surplus especially in terms of resources or time.
The city experienced overruns in its budget for social programs this year.
Thành phố đã gặp phải sự vượt ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Social overruns do not always lead to better community services or support.
Sự vượt quá trong xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến dịch vụ cộng đồng tốt hơn.
Are social overruns common in large cities like New York or Los Angeles?
Có phải sự vượt quá trong xã hội là phổ biến ở các thành phố lớn như New York hay Los Angeles?
Tràn hoặc tràn, đặc biệt là đối với chất lỏng.
An overflow or spillover especially in regard to liquids.
The river overruns its banks during heavy rain in July.
Sông tràn bờ trong những cơn mưa lớn vào tháng Bảy.
The city does not experience overruns from the nearby lake.
Thành phố không gặp phải tình trạng tràn từ hồ gần đó.
Do you think the reservoir will have overruns this winter?
Bạn có nghĩ rằng hồ chứa sẽ tràn nước mùa đông này không?
Dạng danh từ của Overruns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overrun | Overruns |
Họ từ
Từ "overruns" có nghĩa là vượt quá giới hạn hay ngân sách đã định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý dự án hoặc tài chính. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với nghĩa khác nhau, chẳng hạn như trong lĩnh vực sản xuất để chỉ lượng sản phẩm sản xuất vượt qua số lượng dự kiến. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "overruns" với cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường được kết hợp với các thuật ngữ khác như "cost overruns" để nhấn mạnh vấn đề tài chính, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng kết hợp này ít thường xuyên hơn.