Bản dịch của từ Overruns trong tiếng Việt
Overruns
Overruns (Verb)
Có thời gian hoặc mức độ đáng kể hơn dự kiến.
To have a more significant duration or extent than expected.
Dạng động từ của Overruns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overrun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overrun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overruns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overrunning |
Overruns (Noun)
Dư thừa hoặc dư thừa, đặc biệt là về nguồn lực hoặc thời gian.
Excess or surplus especially in terms of resources or time.
Tràn hoặc tràn, đặc biệt là đối với chất lỏng.
An overflow or spillover especially in regard to liquids.
Dạng danh từ của Overruns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overrun | Overruns |